Topic2 Flashcards
1
Q
attire (n)
A
trang phục,quần áo,cách ăn mặc
2
Q
appropriate (adj)
A
thích hợp
3
Q
concerning (n)
A
liên quan đến cái gì
4
Q
concern (v)
A
lo lắng,bận tâm,dính líu,ảnh hưởng
5
Q
involve (adj)
A
ảnh hưởng đến, liên quan đến
6
Q
exception (n)
A
ngoại lệ
7
Q
except (prep)
A
ngoại trừ
8
Q
exceptionally (adv)
A
cá biệt, khác thường
9
Q
exceptional (adj)
A
đặc biệt,hiếm có
10
Q
comply=observe=obey=fulfill (v)
A
tuân thủ,tuân theo
11
Q
compliance (n)
A
sự phục tùng ,sự tuân theo
12
Q
regulation=rule (n)
A
quy định,quy tắc,điều lệ
13
Q
regulate=control (v)
A
điều chỉnh,kiểm soát
14
Q
customs regulation
A
quy định hải quan
15
Q
policy (n)
A
quy chế,chính sách