Topic3(1.2) Flashcards

1
Q

convey(v)

A

truyền đạt,vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conveyor(n)

A

thiết bị truyền tải,băng chuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

check=inspect=examine(v)

A

kiểm tra,xem xét,xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

file(v)

A

sắp xếp,lưu trữ,trình lên,đưa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

*file a claim

A

yêu cầu bồi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

oversee=supervise(v)

A

giám sát,quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

concentrate(v)

A

tập trung,chú tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

concentration(n)

A

sự tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

manage(v)

A

quản lí,xoay xở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

manageable(adj)

A

có thể quản lí,có thể điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

management(n)

A

sự quản lí,ban điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

handle(v)

A

xử lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

monitor(v)

A

theo dõi,giám sát(*trong sức khỏe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

deserve(v)

A

đáng,xứng đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

deserve(adj)

A

xứng đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

*well-deserved advancement

A

sự tiến bộ xứng đáng

17
Q

release(v)

A

phát hành,phát tán,thải ra

18
Q

release(n)

A

sự phát hành,ra mắt sp

19
Q

electronically(adv)

A

bằng điện tử

20
Q

workshop(n)

A

hội thảo,buổi đào tạo

21
Q

headquaters(n)

A

trụ sở chính

22
Q

involvement(n)

A

sự liên quan,sự dính dáng

23
Q

monitor(n)

A

màn hình

24
Q

Corporation(n)

A

Công ty,tập đoàn

25
Q

Corporate(adj)

A

Thuộc về đoàn thể