Topic3(1.2) Flashcards
1
Q
convey(v)
A
truyền đạt,vận chuyển
2
Q
conveyor(n)
A
thiết bị truyền tải,băng chuyền
3
Q
check=inspect=examine(v)
A
kiểm tra,xem xét,xác nhận
4
Q
file(v)
A
sắp xếp,lưu trữ,trình lên,đưa ra
5
Q
*file a claim
A
yêu cầu bồi thường
6
Q
oversee=supervise(v)
A
giám sát,quan sát
7
Q
concentrate(v)
A
tập trung,chú tâm
8
Q
concentration(n)
A
sự tập trung
9
Q
manage(v)
A
quản lí,xoay xở
10
Q
manageable(adj)
A
có thể quản lí,có thể điều hành
11
Q
management(n)
A
sự quản lí,ban điều hành
12
Q
handle(v)
A
xử lí
13
Q
monitor(v)
A
theo dõi,giám sát(*trong sức khỏe)
14
Q
deserve(v)
A
đáng,xứng đáng
15
Q
deserve(adj)
A
xứng đáng