Topic4(1.1) Flashcards
1
Q
collection(n)
A
bộ sưu tập,sự thu thập,sự quyên góp
2
Q
collectable(n)
A
đối tượng sưu tầm
3
Q
ceramic tiles collection
A
bộ sưu tập gạch men
4
Q
toll collection
A
việc thu phí
5
Q
exhibition(n)
A
cuộc triển lãm,sự trưng bày
6
Q
exhibit(v)
A
trưng bày
7
Q
exhibit(n)
A
vật trưng bày
8
Q
live(v)
A
phát sóng trực tiếp,sống
9
Q
living=alive(adj)
A
đang tồn tại,đang sống
10
Q
popular(adj)
A
phổ biến,nổi tiếng
11
Q
popularity(n)
A
sự phổ biến
12
Q
popular,likeable,prefered
A
được yêu thích,có cảm tình,được ưa thích hơn
13
Q
donation(n)
A
sự quyên góp,từ thiện
14
Q
donate(v)
A
quyên góp
15
Q
donor(n)
A
người quyên góp