Topic4(1.1) Flashcards

1
Q

collection(n)

A

bộ sưu tập,sự thu thập,sự quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

collectable(n)

A

đối tượng sưu tầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ceramic tiles collection

A

bộ sưu tập gạch men

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

toll collection

A

việc thu phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

exhibition(n)

A

cuộc triển lãm,sự trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

exhibit(v)

A

trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

exhibit(n)

A

vật trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

live(v)

A

phát sóng trực tiếp,sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

living=alive(adj)

A

đang tồn tại,đang sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

popular(adj)

A

phổ biến,nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

popularity(n)

A

sự phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

popular,likeable,prefered

A

được yêu thích,có cảm tình,được ưa thích hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

donation(n)

A

sự quyên góp,từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

donate(v)

A

quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

donor(n)

A

người quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

contribution(n)

A

sự đóng góp

17
Q

present(v)

A

trình bày,giới thiệu

18
Q

present(n)

A

quà tặng

19
Q

present(adj)

A

có mặt,hiện diện,hiện tại

20
Q

presentation(n)

A

bài thuyết trình

21
Q

presenter(n)

A

diễn giả

22
Q

presently(adv)

A

bây giờ,hiện giờ

23
Q

required(adj)

A

cần thiết,được yêu cầu,phải có

24
Q

be required for/to do

A

cần thiết cho điều gì/để làm gì

25
Q
A