Topic3(1.1) Flashcards
1
Q
notify=inform(v)
A
thông báo, cho biết
2
Q
notification(n)
A
sự thông báo
3
Q
reveal(v)
A
tiết lộ
4
Q
perform(v)
A
thực hiện,trình diễn
5
Q
conduct(v)
A
tiến hành, điều khiển
6
Q
assignment(n)
A
công việc,nhiệm vụ,bài tập
7
Q
entire(v)
A
trọn vẹn,hoàn thành
8
Q
extension(n)
A
sự mở rộng,sự gia hạn,sự kéo dài
9
Q
extend(v)
A
mở rộng
10
Q
extensive(adj)
A
rộng rãi,bao quát
11
Q
attendance(n)
A
sự tham gia,sự có mặt
12
Q
attendant(n)
A
người tham gia,người phục vụ
13
Q
attend(v)
A
tham gia
14
Q
absolutely(adv)
A
hoàn toàn,chắc chắn,nhất định
15
Q
absolute(adj)
A
tuyệt đối