Topic3(1.1) Flashcards

1
Q

notify=inform(v)

A

thông báo, cho biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

notification(n)

A

sự thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

reveal(v)

A

tiết lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

perform(v)

A

thực hiện,trình diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

conduct(v)

A

tiến hành, điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

assignment(n)

A

công việc,nhiệm vụ,bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

entire(v)

A

trọn vẹn,hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

extension(n)

A

sự mở rộng,sự gia hạn,sự kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

extend(v)

A

mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

extensive(adj)

A

rộng rãi,bao quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

attendance(n)

A

sự tham gia,sự có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

attendant(n)

A

người tham gia,người phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

attend(v)

A

tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

absolutely(adv)

A

hoàn toàn,chắc chắn,nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

absolute(adj)

A

tuyệt đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

delegate=mandate(v)

A

ủy quyền,ủy thác, giao phó

17
Q

delegate(n)

A

đại diện,đại biểu

18
Q

delegation(n)

A

đoàn đại biểu,phái đoàn

19
Q

*trivial task

A

chuyện vặt vãnh

20
Q

attentively(adv)

A

chăm chú,thận trọng

21
Q

supervision(n)

A

sự giám sát

22
Q

supervise(v)

A

giám sát,quản lý

23
Q

supervisor(n)

A

người giám sát

24
Q

reluctantly(adv)

A

miễn cưỡng,bất đắc dĩ

25
Q

acquaint(v)

A

làm quen với

26
Q

acquaintance(n)

A

người quen

27
Q

*acquaint A with B=familiarize A with B

A

làm quen/phổ biến A cho B