Topic3(2.1) Flashcards
1
Q
lax=negligent(adj)
A
0 cẩn thận,thiếu nghiêm túc,cẩu thả
2
Q
procrastinate(v)
A
trì hoãn,chần chừ
3
Q
procrastination(n)
A
sự trì hoãn
4
Q
hurry,hasten
A
nhanh
5
Q
combined(adj)
A
được kết hợp,chung,tổng hợp
6
Q
combine(v)
A
kết hợp
7
Q
combination(n)
A
sự kết hợp
8
Q
joint(adj)
A
chung,được ghép lại,nối lại
9
Q
voluntarily(adv)
A
tự nguyện,tình nguyện
10
Q
grudgingly=reluctantly(adv)
A
miễn cưỡng,bất đắc dĩ
11
Q
assume(v)
A
cho rằng,giả sử,đảm đương,gánh vác
12
Q
assumption(n)
A
sự giả định
13
Q
presume
A
cho là,coi như là
14
Q
take on,undertake
A
đảm nhiệm,gánh vác
15
Q
occasionally(adv)
A
thỉnh thoảng,đôi khi