Topic3(2.4) Flashcards

1
Q

confidental(adj)

A

bí mật,tuyệt mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

confidentiality(n)

A

sự cẩn mật,tuyệt mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

confidentially(adv)

A

1 cách cẩn mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

classified=secret(adj)

A

bí mật,kín đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

abstract(adj)

A

trừu tượng,mơ hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

accountable(adj)

A

chịu trách nhiệm,có thể giải thích đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

accountability(n)

A

trách nhiệm giải trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

transform(v)

A

thay đổi,biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

transformation(n)

A

sự biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

respectful(adj)

A

tôn trọng,lễ phép,kính cẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

respect(v)

A

tôn trọng,đánh giá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

respectfully(adv)

A

1 cách kính cẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

respectable(adj)

A

đáng kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

duplicate=copy/original(n)

A

bản sao/nguyên bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

*in duplicate

A

nhân đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

*make duplicated of

A

sao chép lại cái gì

16
Q

contrary(n)

A

sự trái lại,sự ngược lại

17
Q

*evidence to the contrary

A

bằng chứng chứng minh điều ngược lại

18
Q

*on the contrary

A

trái lại, ngược lại(thường dùng trong TH chỉ nd trái ngược nhau giữa câu sau và câu trước)

19
Q

engage(v)

A

tham gia,cam kết,thu hút

20
Q

engagement=apointment(n)

A

sự hứa hẹn,sự cam kết

21
Q

engaging(adj)

A

cuốn hút,duyên dáng

22
Q

*engage in(nội động từ)

A

tham gia vào

23
Q

*be engaged in(ngoại động từ)

A

liên quan đến

24
Q
A