Topic3(2.4) Flashcards
1
Q
confidental(adj)
A
bí mật,tuyệt mật
2
Q
confidentiality(n)
A
sự cẩn mật,tuyệt mật
3
Q
confidentially(adv)
A
1 cách cẩn mật
4
Q
classified=secret(adj)
A
bí mật,kín đáo
5
Q
abstract(adj)
A
trừu tượng,mơ hồ
6
Q
accountable(adj)
A
chịu trách nhiệm,có thể giải thích đc
7
Q
accountability(n)
A
trách nhiệm giải trình
8
Q
transform(v)
A
thay đổi,biến đổi
9
Q
transformation(n)
A
sự biến đổi
10
Q
respectful(adj)
A
tôn trọng,lễ phép,kính cẩn
11
Q
respect(v)
A
tôn trọng,đánh giá cao
12
Q
respectfully(adv)
A
1 cách kính cẩn
13
Q
respectable(adj)
A
đáng kính
14
Q
duplicate=copy/original(n)
A
bản sao/nguyên bản
15
Q
*in duplicate
A
nhân đôi