Topic3(2.4) Flashcards
confidental(adj)
bí mật,tuyệt mật
confidentiality(n)
sự cẩn mật,tuyệt mật
confidentially(adv)
1 cách cẩn mật
classified=secret(adj)
bí mật,kín đáo
abstract(adj)
trừu tượng,mơ hồ
accountable(adj)
chịu trách nhiệm,có thể giải thích đc
accountability(n)
trách nhiệm giải trình
transform(v)
thay đổi,biến đổi
transformation(n)
sự biến đổi
respectful(adj)
tôn trọng,lễ phép,kính cẩn
respect(v)
tôn trọng,đánh giá cao
respectfully(adv)
1 cách kính cẩn
respectable(adj)
đáng kính
duplicate=copy/original(n)
bản sao/nguyên bản
*in duplicate
nhân đôi
*make duplicated of
sao chép lại cái gì
contrary(n)
sự trái lại,sự ngược lại
*evidence to the contrary
bằng chứng chứng minh điều ngược lại
*on the contrary
trái lại, ngược lại(thường dùng trong TH chỉ nd trái ngược nhau giữa câu sau và câu trước)
engage(v)
tham gia,cam kết,thu hút
engagement=apointment(n)
sự hứa hẹn,sự cam kết
engaging(adj)
cuốn hút,duyên dáng
*engage in(nội động từ)
tham gia vào
*be engaged in(ngoại động từ)
liên quan đến