Topic3(1) Flashcards
1
Q
accustomed(n)
A
quen với,thành thói quen
2
Q
demanding(n)
A
đòi hỏi khắt khe
3
Q
demand=require=request(v)
A
yêu cầu
4
Q
request(n)
A
lời yêu cầu,thỉnh cầu
5
Q
colleague=associate=coworker=peer(n)
A
đồng nghiệp
6
Q
division(n)
A
bộ phận,sự phân chia
7
Q
divide(v)
A
chia ra,phân ra
8
Q
category(n)
A
khu vực,lĩnh vực,hạng mục
9
Q
compartment(n)
A
sự chia cắt,ngăn cắt
10
Q
commission(n)
A
nhiệm vụ,ủy thác,nhờ vả
11
Q
efficiently=effectively(adv)
A
1 cách hiệu quả
12
Q
efficiency(n)
A
hiệu suất,hiệu quả
13
Q
submit(v)
A
nộp,đệ trình
14
Q
submission(n)
A
sự đệ trình,nộp hồ sơ
15
Q
turn in,hand in
A
nộp lại