Topic2(nextt) Flashcards
1
Q
mandate(v)
A
ra lệnh,ủy quyền,ủy thác
2
Q
mandate(n)
A
sự ủy quyền,lệnh
3
Q
effect(n)
A
hiệu ứng,hiệu lực,kết quả
4
Q
effect(v)
A
thực hiện,đem lại
5
Q
effective(adj)
A
hiệu quả
6
Q
effectively(adv)
A
1 cách hiệu quả
7
Q
drastically(adv)
A
1 cách mạnh mẽ,quyết liệt, triệt để
8
Q
drastic(adj)
A
mạnh mẽ,quyết liệt
9
Q
according to(phv)
A
theo
10
Q
standard(n)
A
tiêu chuẩn,chuẩn
11
Q
standardize(adj)
A
tiêu chuẩn hóa
12
Q
constant(n)
A
liên tục,không ngớt,không đứt
13
Q
constantly(adv)
A
1 cách liên tục
14
Q
authorize(v)
A
ủy quyền,cho phép
15
Q
authorized(adj)
A
được ủy quyền,được cho phép
16
Q
authorization(n)
A
sự cho phép,sự cấp phép
17
Q
authority(n)
A
quyền lực,quyền thế
18
Q
prohibit=forbid(v)
A
ngăn cấm,ngăn chặn,0 cho phép
19
Q
habit(n)
A
thói quen
20
Q
habitual(adj)
A
thường lệ,quen thuộc
21
Q
convention(n)
A
tập quán