Topic2(next) Flashcards
access(n)
quyền truy cập,đường vào
access(v)
Truy cập
accessible(adj)
có thể truy cập,có thể vào được
accessibility(n)
khả năng truy cập được
thoroughly(adv)
1 cách kĩ lưỡng,hoàn toàn,triệt để
thorough(adj)
tỉ mỉ,cần mẫn,thấu đáo
revise(n)
sự thay đổi,sự sửa đổi
revise(v)
thay đổi, sửa đổi
approval=permission(n)
sự chấp thuận,sự phê duyệt,sự cho phép
approve(v)
chấp thuận
reject,turn down
từ chối,bác bỏ
form(n)
kiểu,loại,hình thức
form(v)
định hình,tạo thành
formal(adj)
trang trọng
formation(n)
sự hình thành, sự tạo thành
immediately(adv)
ngay lập tức
immediate(adj)
lập tức,tức thì
procedure(n)
thủ tục
proceed(v)
tiến hành,tiếp diễn
procedural(adj)
theo thủ tục
negative(n)
tiêu cực, bi quan
refrain(v)
kiềm chế,hạn chế