Topic2(next) Flashcards

1
Q

access(n)

A

quyền truy cập,đường vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

access(v)

A

Truy cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

accessible(adj)

A

có thể truy cập,có thể vào được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accessibility(n)

A

khả năng truy cập được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thoroughly(adv)

A

1 cách kĩ lưỡng,hoàn toàn,triệt để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thorough(adj)

A

tỉ mỉ,cần mẫn,thấu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

revise(n)

A

sự thay đổi,sự sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

revise(v)

A

thay đổi, sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

approval=permission(n)

A

sự chấp thuận,sự phê duyệt,sự cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

approve(v)

A

chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

reject,turn down

A

từ chối,bác bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

form(n)

A

kiểu,loại,hình thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

form(v)

A

định hình,tạo thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

formal(adj)

A

trang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

formation(n)

A

sự hình thành, sự tạo thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

immediately(adv)

A

ngay lập tức

17
Q

immediate(adj)

A

lập tức,tức thì

18
Q

procedure(n)

A

thủ tục

19
Q

proceed(v)

A

tiến hành,tiếp diễn

20
Q

procedural(adj)

A

theo thủ tục

21
Q

negative(n)

A

tiêu cực, bi quan

22
Q

refrain(v)

A

kiềm chế,hạn chế

23
Q
A