Topic2(end) Flashcards
1
Q
restrict=limit(v)
A
giới hạn,hạn chế
2
Q
restriction(n)
A
sự giới hạn,sự hạn chế
3
Q
restrictive(adj)
A
giới hạn,hạn chế
4
Q
code(n)=regulation
A
quy định
5
Q
adhere(v)
A
bám sát,tuân thủ
6
Q
adherence(n)
A
sự trung thành
7
Q
permission(n)
A
sự cho phép
8
Q
enable=permit(v)
A
cho phép,làm cho có thể
9
Q
approach(n)
A
cách tiếp cận,phương pháp xử lí
10
Q
approach(v)
A
tiếp cận
11
Q
inspection(n)
A
sự kiểm tra,sự thanh tra
12
Q
inspect(v)
A
kiểm tra,thanh tra
13
Q
forgery><genuine
A
giả mạo><thành thật
14
Q
arrangement(n)
A
sự sắp đặt,sự sắp xếp,sự chuẩn bị
15
Q
arrange(v)
A
sắp xếp,sắp đặt