Topic3(2.2) Flashcards
conduct(v)
tiến hành,điều khiển,chỉ đạo
*carry out
thi hành
agree(v)
đồng ý
agreement(n)
sự đồng thuận,thỏa thuận
direct=instruct(v)
hướng dẫn,chỉ thị;nhắm tới,hướng tới
direction(n)
sự chỉ dẫn,chỉ thị;phương hướng
director(n)
người hướng dẫn,đạo diễn,giám đốc
directly(adv)
trực tiếp
assign(v)
phân công,bổ nhiệm
assignment(n)
nhiệm vụ,công việc,bài tập
leading(adj)
dẫn đầu,tiên phong,hàng đầu
formal(adj)
trang trọng,chính thức
*formal complaint
khiếu nại chính thức
remove(v)
xóa,loại bỏ;cách chức,đuổi
collect(v)
thu thập,tập hợp
collective(adj)
tập thể,chung
coordinate(v)
điều phối,phối hợp
coordination(n)
sự phối hợp
coordinator(n)
điều phối viên,người phụ trách
hardly(adv)
hiếm khi,hầu như không
skillfully(adv)
khéo léo,thành thạo
skillful(adj)
đầy kĩ năng,thành thạo
exclusive(adj)
riêng biệt,độc quyền
intention(n)
ý định,ý muốn,mục đích
intend(n)
dự định
intentional(adj)
cố ý,có chủ ý
intently(adv)
chăm chú
disturbing(adj)
làm xáo trộn,làm nhiễu loạn
disturb(v)
làm phiền
disturbance(n)
sự làm phiền