Topic3(2.2) Flashcards

1
Q

conduct(v)

A

tiến hành,điều khiển,chỉ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

*carry out

A

thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

agree(v)

A

đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

agreement(n)

A

sự đồng thuận,thỏa thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

direct=instruct(v)

A

hướng dẫn,chỉ thị;nhắm tới,hướng tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

direction(n)

A

sự chỉ dẫn,chỉ thị;phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

director(n)

A

người hướng dẫn,đạo diễn,giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

directly(adv)

A

trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

assign(v)

A

phân công,bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

assignment(n)

A

nhiệm vụ,công việc,bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

leading(adj)

A

dẫn đầu,tiên phong,hàng đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

formal(adj)

A

trang trọng,chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

*formal complaint

A

khiếu nại chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

remove(v)

A

xóa,loại bỏ;cách chức,đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

collect(v)

A

thu thập,tập hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

collective(adj)

A

tập thể,chung

17
Q

coordinate(v)

A

điều phối,kết hợp

18
Q

coordination(n)

A

sự phối hợp

19
Q

coordinator(n)

A

điều phối viên,người phụ trách

20
Q

hardly(adv)

A

hiếm khi,hầu như không

21
Q

skillfully(adv)

A

khéo léo,thành thạo

22
Q

skillful(adj)

A

đầy kĩ năng,thành thạo

23
Q

exclusive(adj)

A

riêng biệt,độc quyền

24
Q

intention(n)

A

ý định,ý muốn,mục đích

25
Q

intend(n)

A

dự định

26
Q

intentional(adj)

A

cố ý,có chủ ý

27
Q

intently(adv)

A

chăm chú

28
Q

disturbing(adj)

A

làm xáo trộn,làm nhiễu loạn

29
Q

disturb(v)

A

làm phiền

30
Q

disturbance(n)

A

sự làm phiền