Topic3(2.2) Flashcards
1
Q
conduct(v)
A
tiến hành,điều khiển,chỉ đạo
2
Q
*carry out
A
thi hành
3
Q
agree(v)
A
đồng ý
4
Q
agreement(n)
A
sự đồng thuận,thỏa thuận
5
Q
direct=instruct(v)
A
hướng dẫn,chỉ thị;nhắm tới,hướng tới
6
Q
direction(n)
A
sự chỉ dẫn,chỉ thị;phương hướng
7
Q
director(n)
A
người hướng dẫn,đạo diễn,giám đốc
8
Q
directly(adv)
A
trực tiếp
9
Q
assign(v)
A
phân công,bổ nhiệm
10
Q
assignment(n)
A
nhiệm vụ,công việc,bài tập
11
Q
leading(adj)
A
dẫn đầu,tiên phong,hàng đầu
12
Q
formal(adj)
A
trang trọng,chính thức
13
Q
*formal complaint
A
khiếu nại chính thức
14
Q
remove(v)
A
xóa,loại bỏ;cách chức,đuổi
15
Q
collect(v)
A
thu thập,tập hợp