Topic1(nextt) Flashcards
1
Q
appeal=attract (v)
A
kêu gọi,lôi cuốn,hấp dẫn
2
Q
specialize (adj)
A
chuyên làm về,học chuyên về
3
Q
apprehensive=concerned (adj)
A
lo lắng,e sợ
4
Q
consultant (n)
A
người tư vấn, cố vấn
5
Q
entitle (v)
A
có quyền làm gì, được hưởng cái gì
6
Q
certification(N)
certificate(adj)
A
giấy chứng nhận,chứng chỉ
7
Q
occupation(n)
A
nghề nghiệp
8
Q
occupy(v)
A
giữ,chiếm lấy
9
Q
occupant(n)
A
người sở hữu, người sử dụng
10
Q
wage=salary(n)
A
tiền lương, tiền công
11
Q
compensation(n)
A
tiền bồi thường
12
Q
resume(n)
A
sơ yếu lí lịch