Topic3(3.1) Flashcards
1
Q
timely(adj)
A
kịp thời
2
Q
in a timely manner
A
1 cách kịp thời
3
Q
realistically(adv)
A
theo thực tế,thực tế là
4
Q
realistic(adj)
A
thực tế
5
Q
realism(n)
A
chủ nghĩa hiện thực
6
Q
promptly=immediately=instantly(adv)
A
nhanh chóng,ngay lập tức
7
Q
prompt(v)
A
xúi giục,thúc giục
8
Q
prompt(adj)
A
mau lẹ,nhanh chóng
9
Q
abruptly(adv)
A
bỗng nhiên,bất ngờ,đột ngột
10
Q
implement=carry out execute(v)
A
thi hành,tiến hành;thực hiện
11
Q
implementation(n)
A
sự thi hành
12
Q
feedback(n)
A
phản hồi,ý kiến nhận xét
13
Q
outstanding(adj)
A
nổi bật,đáng chú ý;còn tồn tại,chưa trả
14
Q
exceptional(adj)
A
nổi bật,đặc biệt,hiếm có
15
Q
overdue,unpaid
A
chưa giải quyết xong,chưa trả xong