Topic3(3.1) Flashcards

1
Q

timely(adj)

A

kịp thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

in a timely manner

A

1 cách kịp thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

realistically(adv)

A

theo thực tế,thực tế là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

realistic(adj)

A

thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

realism(n)

A

chủ nghĩa hiện thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

promptly=immediately=instantly(adv)

A

nhanh chóng,ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

prompt(v)

A

xúi giục,thúc giục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

prompt(adj)

A

mau lẹ,nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

abruptly(adv)

A

bỗng nhiên,bất ngờ,đột ngột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

implement=carry out execute(v)

A

thi hành,tiến hành;thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

implementation(n)

A

sự thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

feedback(n)

A

phản hồi,ý kiến nhận xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

outstanding(adj)

A

nổi bật,đáng chú ý;còn tồn tại,chưa trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

exceptional(adj)

A

nổi bật,đặc biệt,hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

overdue,unpaid

A

chưa giải quyết xong,chưa trả xong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

inform(v)

A

thông báo,báo tin

17
Q

informative(adj)

A

nhiều thông tin,kiến thức

18
Q

replacement(n)

A

sự thay thế,người/vật thay thế

19
Q

annoucement(n)

A

thông báo,thông cáo

20
Q

announce=inform=notify(v)

A

thông báo

21
Q

fulfill=meet(v)

A

hoàn thành,đáp ứng;thực thi,giữ(lời hứa,nghĩa vụ

22
Q

outline(n)

A

bản thảo,nét phác thảo,dàn bài

23
Q

outline(v)

A

vẽ phác thảo,vạch ra/chỉ ra những ý chính