Topic1(end) Flashcards
1
Q
requirement(n)
A
điều kiện cần thiết,yêu cầu
2
Q
require(v)
A
yêu cầu
3
Q
prerequisite(n)
A
điều kiện tiên quyết
4
Q
interview(n)
A
cuộc phỏng vấn
5
Q
training(n)
A
sự đào tạo, huấn luyện
6
Q
condition(n)
A
điều kiện
7
Q
diligent(adj)
A
siêng năng,cần cù
8
Q
proficiency(n)
A
sự thông thạo,sự thành thạo
9
Q
proficient(adj)
A
thuần thục,điêu luyện
10
Q
strategies(n)
A
chiến lược
11
Q
degree(n)
A
bằng cấp,trình độ
12
Q
payroll(n)
A
bảng lương,tổng quỹ lương
13
Q
on the payroll(phv)
A
được tuyển dụng
14
Q
trouble(n)
A
điều khó khăn,phiền muộn
15
Q
recruit(v)
A
tuyển dụng