Từ Vựng Chủ Đề Sân Bay Flashcards
1
Q
Аэропорт
A
Sân bay
2
Q
Терминал прибытия/ убытия
A
Ga đi/ đến
3
Q
Стойка регистрации
A
Quầy thủ tục
4
Q
Показывать билеты/паспорт
A
Đưa/ xuất trình vé/ hộ chiếu
5
Q
Багаж/ручная кладь
A
Hành lý ký gửi/ hành lý xách tay
6
Q
Весы/ перевес
A
Cái cân/ quá cân
7
Q
Менять/ сдавать билет
A
Đổi vé/ hủy vé
8
Q
Security check
A
Cửa an ninh
9
Q
Immigration check
A
Cửa khẩu
10
Q
Идти на посадку
A
Đi lên máy bay
11
Q
Место у окна/ в проходе
A
Chỗ ngồi cửa sổ/ lối đi
12
Q
Заводить, начинать, стартовать
A
Khởi hành
13
Q
Закладывает уши
A
Bị ù tai
14
Q
Авиалинии
A
Hãng hàng không
15
Q
Пассажир
A
Hành khách