Существительные 6 Flashcards

1
Q

Община, сообщество

A

Cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Происхождение, источник

A

Nguồn gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Легенда

A

Truyền thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Человечество

A

Nhân chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Поток, течение

A

Luồng quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Распределение

A

Phân bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Экономика

A

Kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Правило, закон

A

Luật lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Президент

A

Tổng thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Учебник

A

Sách giáo khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Автор, создатель

A

Tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Полигамия

A

Tục đa thê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Император

A

Hoàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Желание, мечта

A

Ước vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Океан

A

Đại dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Поколение

A

Thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Наука

A

Ngành khoa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Research

A

Nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Древесина

A

Gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Наследие, inheritance

A

Kế thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Конструкция, устройство (гитары)

A

Cấu tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Формирование (как временной процесс)

A

Hình thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Гипотеза

A

Giả thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Nutrition, питательные вещества

A

Dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Поток, линия, flow

A

Dòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Вторжение, вмешательство

A

Sự cam thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Концепция, концепт

A

Khái niệm

28
Q

Маска

A

Mặt nạ

29
Q

Ответственность (личная)

A

Trách nhiệm

30
Q

Раб

A

Nô lệ

31
Q

Эволюция

A

Tiến hóa

32
Q

Инфраструктура

A

Hạ tầng

33
Q

Бриллиант

A

Kim cương

34
Q

Коридор, лобби

A

Hành lang

35
Q

Камин/ гриль

A

Lò sưởi / lò nướng

36
Q

Камин/ гриль

A

Lò sưởi / lò nướng

37
Q

Сущность, entity

A

Thực thể

38
Q

Рассвет/ Закат

A

Bình minh/ hoàng hôn

39
Q

Сказка

A

Truyện cổ tích

40
Q

Страх, боязнь

A

Nỗi lo sợ

41
Q

Статистика

A

Thống kê

42
Q

Теория/ практика

A

Lý thuyết/ thực hành

43
Q

Атлет, спортсмен

A

Vận động viên

44
Q

Трибуна (на матче); места для аудитории

A

Khán đài

45
Q

Бульон

A

Nước dùng

46
Q

Потребность

A

Nhu cầu

47
Q

Пирамида, лестница (потребностей, желаний); ранжированый список

A

Bậc thang

48
Q

Плотность

A

Mật độ

49
Q

Феномен

A

Hiện tượng

50
Q

Аспект

A

Khía cạnh

51
Q

Rate, скорость

A

Tốc độ

52
Q

Institution

A

Thể chế

53
Q

Software, программа

A

Phần mềm

54
Q

Тропики

A

Vùng nhiệt đới

55
Q

Экватор

A

Xích đạo

56
Q

Processing, обработка (еды, товара)

A

Chế biến

57
Q

Processing, обработка (еды, товара)

A

Chế biến

58
Q

Суть, эссенция

A

Bản chất

59
Q

Десятилетие/ век

A

Thập niên/ thế kỷ

60
Q

Фанат

A

Người hâm mộ

61
Q

Программа, план (образования, действий)

A

Kế hoạch

62
Q

Масштаб, шкала, scale

A

Quy mô

63
Q

Одержимость

A

Sự ám ảnh

64
Q

Старение

A

Lão hóa

65
Q

Возмущение (среды), вторжение, вмешательство, interruption

A

Gián đoạn

66
Q

Инфраструктура (базовая)

A

Cơ sở hạ tầng

67
Q

Размер и форма

A

Kích thước và hình dáng