Лексика Время Flashcards

1
Q

Часы

A

Đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Час, время (конкретное)

A

Giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Время (абстрактное)

A

Thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Час (продолжительность)

A

Tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Сейчас

A

Bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ровно (про время)

A

Đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Уже (прошло время)

A

Rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ещё нет

A

Chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Все ещё

A

Vẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Половина

A

Rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Минута

A

Phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Секунда

A

Giây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

В (о любом времени, кроме точного часа)

A

Vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

В (о точном времени)

A

Lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Проснуться

A

Ngủ dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Зарядка

A

Tặp thế dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Утро, день, вечер

A

Buổi sáng, buổi chiều, buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Завтрак, обед, ужин

A

Ăn sáng, ăn trưa, ăn tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Обычно (50-70% времени)

A

Thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Часто

A

Thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Редко

A

Ít khi, hiếm khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Иногда

A

Đôi khi/ Thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Примерно

A

Khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Выходить, покидать (дом)

A

Rời khỏi

25
Только что, недавно
Vừa, vừa mới
26
С … до …
Từ … đến …
27
День
Ngày
28
Неделя
Tuần
29
Месяц
Tháng
30
Год
Năm
31
Век
Thế kỷ
32
позавчера\вчера\сегодня\завтра\послезавтра
Hôm kia\hôm qua\hôm nay\ngày mai\ngày kia
33
Назад (3 дня назад), предыдущий
Trước
34
Через (через 3 дня), следующий
Sau
35
Как долго
Bao lâu?
36
Давно ли?
Lâu chưa?
37
Ежедневно
Hằng ngày
38
Потом, далее
Sau đó
39
Какой сегодня день недели?
Hôm nay là thứ mấy?
40
Каждый
Các
41
После того, как
Sau khi
42
Когда (про будущее событие - в начале, про прошедшее - в конце)
Bao giờ, khi nào
43
Зачем, почему
Tại sao
44
Затем, потому
Tại vì
45
Факт, случившееся
Sự việc
46
Длиться, делаться
Diễn ra
47
Как долго еще?
Bao lâu nữa?
48
Сколько уже?
Bao lâu rồi?
49
всегда (100% времени); всегда (навсегда)
luôn luôn; mãi
50
никогда
không bao giờ
51
поздняя ночь
khuya
52
Одновременно
Đồng thời
53
Скоро (рано)
sớm/sắp
54
ночь
đêm
55
поздно
muộn
56
в течение (3 дней, 5 часов и т.д.)
trong + промежуток времени
57
Прошлый год
Năm ngoái
58
Anytime, always
Lúc nào
59
С того момента, как ...
Từ lúc ...