Существительные 7 Flashcards

1
Q

Лайфстайл

A

Lối sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Capacity, proficiency

A

Năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Согласные/ гласные

A

Phụ âm/ nguyên âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Коммерция/ рынок

A

Thương mại / thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Подход (также глагол “подходить, приближаться), approach

A

Tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Past life

A

Kiếp trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A pot, горшок/кувшин

A

Cái bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Модель (поведения)/ паттерн

A

Mô hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Субъект/ тема (разговора)/ главным образом, преимущественно

A

Chủ thể/ chủ đề / chủ yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Сумерки

A

Chạng vạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Предубеждение, предрассудок

A

định kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Нужда, бедность

A

thiếu thốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Роскошь

A

sự xa xỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Реклама

A

quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Грех, преступление

A

tội lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Клише

A

sáo rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Барьер, граница

A

Rào cản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Агенство, организация

A

Cơ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Агенство, организация

A

Cơ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Сертификат

A

Chứng chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Ответственность

A

Trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Удовольствие, cheerfulness

A

Niềm vui, sự phấn khởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Порно

A

Khiêu dâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Коллекционирование

A

Sưu tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Женское бельё
Đồ Lót
26
Краски/картина/ рисовать/ художник
Màu vẽ/ tranh vẽ/ vẽ/ họa sĩ
27
Библия
Kinh thánh
28
Разработка, mining (полезных ископаемых)/ полезные ископаемые
Khai thác / khoáng sản
29
Изгнание
Lưu đày
30
Преступник (осуждённый)
Tội nhân
31
Controversy, спор (спорить)
Tranh cãi
32
Кусок, piece
Miếng
33
Царапина
Xước
34
Оборудование, equipment
Trang thiết bị
35
Армия/ солдат
Quân đội/ bộ đội
36
Доминирование (доминировать)
Thống trị
37
Стихийное бедствие
Thiên tai
38
Врун
Bốc phét
39
Земляк
Đồng bào
40
Билингв
Phi ngôn ngữ
41
Воспоминание
Ký ức
42
Присутствие, наличие
Sự có mặt
43
Курс (обучающий)
Khoá học
44
Эхо, резонс, отзвук
Dư âm
45
Равновесие, баланс
sự cân bẳng
46
Подставка (любого типа)
Lót (ly)
47
Миссия, задача
Nhiệm vụ
48
Take, angle, perspective
Góc nhìn
49
Контакт (в т.ч. в механизм)
Tiếp xúc
50
Талант
Tài năng
51
Риск
Rủi ro
52
Side chick
Trà xanh, tiểu tam, bồ nhí
53
Ностальгия
Hoài niệm
54
Родинка
Nốt ruồi
55
Холм
Đồi
56
Летний лагерь
Trại hè
57
Критерий
Tiêu chí
58
Сауна, хамаам
Phòng xông hơi
59
Закуска (к бухлу)
Mồi
60
Маленькая деталь
Tiểu tiết
61
Помада
Son môi
62
Диссертация, тезис
Luận án
63
Признак, знак (того, что что-то происходит)
Dấu hiệu
64
Advantage/ disadvantage
Lợi ích/ bất lợi
65
Интервью
Phỏng vấn
66
Атака (поцелуями)
Tấn công (bằng nụ hôn)
67
Мультфильм
Hoạt hình