Sức Khỏe: Con Người Và Nơi Chôn Flashcards

1
Q

Кашель

A

Ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Хорошее, крепкое (здоровье)

A

Tốt, mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Плохое, слабое (здоровье)

A

Kém, yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Dizzy, головокружение

A

Chóng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Тошнота, тошнить

A

Buồn nôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Emergency room

A

Phòng cáp cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Больница

A

Bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Аптека

A

Nhà thuốc, tiêm thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Принимать лекарства

A

Uống thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Рецепт (врача)

A

Đơn thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Смотрящий родственник

A

Người nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Пациент

A

Bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Лечение

A

Chữa trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Болезнь

A

Bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Операция

A

Phần thuật / mổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Опасный

A

Ngụy hiểm

17
Q

Серьезный (болезнь, недуг)

A

Nghiêm trọng

18
Q

Генетический, наследственный

A

Di truyền

19
Q

Жар, температура

A

Sốt

20
Q

Медстраховка

A

Bảo hiểm y tế

21
Q

Записываться на приём

A

Dặt lịch hẹn

22
Q

Истекать/ продлевать (visa, insurance)

A

Hết hạn/ gia hạn

23
Q

Отек

A

Phồng lên

24
Q

Аутоиммунный

A

Tự miễn dịch

25
Q

Иммунитет

A

Sự miễn dịch

26
Q

Ткань (органическая)

A

27
Q

Депрессия

A

Trầm cảm

28
Q

Аутизм

A

Tự kỷ

29
Q

Расстройство, disorder (bypolar)

A

Rối loạn (lưỡng cực)

30
Q

Чихать

A

Hắt hơi

31
Q

Surgery

A

Phẫu thuật

32
Q

Терапия

A

trị liệu

33
Q

Диабет

A

Tiểu đường

34
Q

Повышенное артериальное давление

A

Cao huyết áp