Từ Vựng Âm Nhạc Flashcards
1
Q
Ритм
A
Nhịp điệu
2
Q
Песня
A
Bài hát
3
Q
Слова (в песне)
A
Lời bài hát
4
Q
Концерт
A
Buổi hoà nhạc
5
Q
Произведение
A
Tác phẩm
6
Q
Классический
A
cổ điển
7
Q
Композитор
A
Nhà soạn nhạc
8
Q
Теоретик
A
Nhà lý luận
9
Q
Артист, исполнитель
A
Nghệ sĩ
10
Q
Уровень (игры, знаний)
A
Trình độ
11
Q
Специальный, специализация
A
(sự) chuyên môn
12
Q
Роль, позиция (в бизнесе, культуре)
A
Vai trò
13
Q
Конкурс
A
Cuộc thi
14
Q
Искусство
A
Nghệ thuật
15
Q
Профессионал, про
A
Chuyên nghiệp