Từ Vựng Âm Nhạc Flashcards

1
Q

Ритм

A

Nhịp điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Песня

A

Bài hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Слова (в песне)

A

Lời bài hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Концерт

A

Buổi hoà nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Произведение

A

Tác phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Классический

A

cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Композитор

A

Nhà soạn nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Теоретик

A

Nhà lý luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Артист, исполнитель

A

Nghệ sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Уровень (игры, знаний)

A

Trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Специальный, специализация

A

(sự) chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Роль, позиция (в бизнесе, культуре)

A

Vai trò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Конкурс

A

Cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Искусство

A

Nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Профессионал, про

A

Chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Harmony

A

Hoà âm

17
Q

Мелодия

A

Giai điệu

18
Q

Техника

A

Kỹ thuật

19
Q

Композиция (как дисциплина)

A

Sáng tác

20
Q

Симфония

A

Giao hưởng

21
Q

Оркестр (симфонический)

A

Dàn nhạc (hoà tấu)

22
Q

Строй (инструмента)

A

Lên dây đàn

23
Q

Припев/ куплет

A

Điệp khúc / câu

24
Q

Монументальный, массивный

A

Đồ sộ

25
Q

Пауза (в т.ч. музыкальная)

A

Khoảng lặng

26
Q

Вариация, вариант

A

Biến thể

27
Q

Итерация, повторение

A

Sự lặp lại

28
Q

Хор

A

Hợp xướng

29
Q

Автоматизм/ автоматический

A

Tự động hóa

30
Q

Нотный стан/ линии/ пустоты/ высота звука

A

Khuông nhạc/ dòng kẻ/ khe / cao độ

31
Q

Эхо, отзвук, резонанс (в т.ч. общественный)

A

Dư âm

32
Q

Сцена

A

Sân khấu

33
Q

Солист

A

Độc tấu

34
Q

Аудитория, слушатели

A

Khán giả

35
Q

Транскрипция, переложение

A

Bản chuyển soạn