Существительные 4 Flashcards

1
Q

Судьба

A

Vận mệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Гнездо (розетка)/ булка

A

Ổ (điện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Спорт

A

Thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Интервью

A

Gặp gỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Мнение

A

Ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Религия

A

Tôn giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Дым

A

Khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Память человека/ память компьютера

A

Trí nhớ/ bộ nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Архитектура

A

Kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Метод (проб и ошибок)

A

Phương pháp (thử và sai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Spirit, духовный, сознание

A

Tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Табу, запрет

A

Điều cấm kỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Цикл (жизненный)

A

Chu trình (của 1 cuộc đời)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Рождение - взросление - учеба - выпуск - работа - создание семьи - рождение детей - старость - вот жизнь и прошла

A

Sinh ra - lớn lên - đi học - ra trường - đi làm - lập gia đình - sinh con - già - rồi qua đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Стадия, период

A

Giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Знакомый

A

Người quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Slut

A

Lẳng lơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Шутка (шутить)

A

Đùa (nói đùa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Онлайн

A

Trực tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Пробка (на дороге)

A

Tắc đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Час пик

A

Giờ cao điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Lucky money

A

Tiền lì xì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Зерно, семена, частички, орех

A

Hạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Черта, признак

A

Đặc điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Привилегия, преференция
Sự ưu đãi
26
Лодырь, bum
Người làm biếng
27
Статуя
Tượng
28
Привязанность, сентимент
Tình cảm
29
Соулмейт
(Người bạn) tri kỉ
30
Головная боль
Đau đầu
31
Аромат, приятный запах
Mùi thơm
32
Зарплата
Lương
33
Бог, божество
Thần
34
Лук (оружие)/ стрела
Nỏ/ mũi tên
35
Цель, мотивация (ради чего совершается действие)
Mục đích
36
Трагедия/ комедия
Thảm kịch / hài kịch
37
Злое намерение
Dã tâm
38
Брак, marriage
Hôn nhân
39
Сосед
Hàng xóm
40
Пароль
Mật khẩu
41
Указания (как сделать что-то)
Hướng dẫn
42
The ability, способность, capacity
Khả năng
43
Успех ("успешно" без sự)
Sự thành công
44
Враг
Kẻ thù
45
Колодец
Cái giếng
46
Чистка, очищение
Thanh lọc
47
Диапазон (также означает "в районе" какого-то значения)
Tầm
48
Отвержение, отказ
Sự từ chối
49
Public speaking
Nói trước đám đông
50
Рост
Độ cao
51
Будущее, настоящее, прошлое
Tương lai, hiện tại, quá khứ
52
Галлюцинация/ галлюциногенный гриб
Ảo giác/ nấm gây ảo giác
53
Темнота, тьма
Bóng tối
54
Намерение/ намеренно
Ý định, chủ đích/ cố ý
55
Attitude
Thái độ
56
Вакансия
Vị trí tuyển
57
Майндсет, state of mind
Tâm tính
58
Действие, акт
Hành động
59
Уважение
Sự nể trọng
60
Тренировка, тренироваться / тренер
Huấn luyện / huấn luyện viên
61
Трава
Đám cỏ
62
Бамбук
Cây tre
63
Традиция
Truyền thống
64
Неудачник
Thất bại
65
Condition, условие
Điều kiện
66
Good boy! (При обращении к животному)
Ngoan
67
Давление
Áp lực
68
Здоровый, sane, healthy
Lành mạnh
69
Вес
Cân nặng
70
Система
Hệ thống
71
Кнопка
Cái nút
72
Пепельница
Gạt tàn
73
Fale, неудача
Thất bại
74
Комбинация, сочетание
Sự kết hợp
75
Элемент
Yếu tố
76
Diversity, разнообразие
Sự đa dạng
77
Тенденция, тренд
Xu hướng
78
Стиль
Phong cách
79
Tool, инструмент
Công cụ
80
Пират
Cướp biển
81
Персонаж (книги, фильма)
Nhân vật
82
Процедура, формальность
Thủ tục
83
Занятие, activity
Hoạt động
84
Преподавание
Sự giảng dạy
85
Знание, knowledge
Kiến thức
86
Игра
Trò chơi
87
Возраст
Độ tuổi
88
Демонстрация, демонстрировать/ признак, примета
Biểu hiện
89
Алгоритм
Thuật toán
90
Идеология
Hệ tư tưởng
91
Перевод, translation
Tạm dịch
92
Банкнота, купюра
Tờ tiền
93
Наушники
Tai nghe