Выражения 2 Flashcards

1
Q

Держаться за руки (также “кулак”)

A

Nắm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Давным давно, once upon a time

A

Ngày xửa ngày xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Окружающие / посторонний

A

Người xung quanh / người ngoài cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Шаг за шагом

A

Từng bước một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Жить с родителями

A

Ở cùng bố mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

То есть …

A

Tức là …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Простудиться, to catch a cold

A

Bị cảm lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Лично я … (Me personally…)

A

Cá nhân mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Noun itself

A

Bản thân + noun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Навязывать, проецировать (на кого-то)

A

Áp đặt (lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Внешность, physical appearance

A

Dáng vóc; ngoại hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Break up

A

Chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Рано или поздно

A

Sớm hay muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

В шоке, шокирован

A

bị sốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Кто угодно, anybody

A

Bất kỳ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Throughout, all over the world

A

Trên khắp thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Пребывать в спокойствии, “посидеть спокойно”

A

Chịu yên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Вместо, instead of

A

Thay vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Сердечно приглашаю

A

Nồng nhiệt mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

However

A

Tuy nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Консультироваться, ask for opinion

A

Hỏi ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Сколько ты получаешь в месяц

A

Một tháng lương bao nhiêu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Новоприбывший

A

Người mới đén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Трава (шмаль)/ накуриться

A

Cần sa/ phê thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Личная жизнь

A

Cuộc sống riêng tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Мусорить

A

Xả rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Уже моя очередь?

A

Đến lượt của mình chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

В основном, principally

A

Chủ yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Несмотря на то, что …

A

Mặc dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Быть затянутым в какое-то дело (например, просмотр видосов)

A

Bị cuốn theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Использование слова chứ

A
  1. In conjunction with không or chẳng, chứ is used to express “X is the case, certainly not Y”
    Anh ấy là giám đốc, chứ không phải là nhân viên bình thường
  2. В конце предложения, чтобы превратить его в вопрос “…, right?”
  3. В сочетании с sao, gì, đâu, ai означает: chứ sao = of course, chứ ai = а кто ещё?!, chứ gì = а что ещё?!
    A: Đó là ai vậy?
    B: Là mẹ của tôi, chứ ai!
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Не будь так строг к себе; не грусти так

A

đừng có rầu tĩ quá như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Лидирующий

A

Hàng đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Due to

A

Do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Период времени

A

Cái quãng thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Давать взятку

A

Đưa hối lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Ужасная жара

A

Nóng chảy mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Беден как церковная мышь

A

Nghèo rớt mồng tơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Умирать от жажды

A

Khát khô cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Голодный как волк

A

Đối cồn cào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Объелся

A

No căng bụng

42
Q

X is considered Y

A

X coi là Y

43
Q

Красивый/ красивая

A

Đẹp trai/ xinh gái

44
Q

To be broken hearted

A

Bị thất tình

45
Q

Cheesy

A

Sến

46
Q

Рука об руку с…/ parallel with

A

Song hành cùng…

47
Q

Достигать цели

A

Đạt được một mục tiêu

48
Q

Париться о

A

Vướng bận về

49
Q

Гора посуды

A

Một núi bát đĩa

50
Q

On that occasion

A

Trong cái dịp này

51
Q

Immediately, сразу же, немедленно

A

Ngay lập tức

52
Q

Чрезвычайно, extremely

A

Cực kỳ

53
Q

Интроверт/ экстраверт

A

Hướng nội/ hướng ngoại

54
Q

… of different genres

A

… thuộc các thể loại

55
Q

The best ever

A

Tốt nhất từng có

56
Q

Всё идёт как по маслу

A

Mọi thứ đều suôn sẻ

57
Q

Тщательно

A

Một cách cẩn thận

58
Q

До конца дней, for the rest of life

A

Đến hết đời

59
Q

Супермодель

A

Siêu mẫu

60
Q

На расстоянии Х метров друг от друга

A

Cách nhau X meters

61
Q

Гробовая тишина

A

im phăng phắc

62
Q

Ожидаемая доставка

A

Dự kiến giao

63
Q

Подряд

A

Liên tiếp (rồi)

64
Q

А также …

A

Lẫn

65
Q

Перебирать зелень

A

Nhặt rau

66
Q

Один на один

A

1 kèm 1

67
Q

Отбрехиваться, отвечать на отъебись

A

Trả lời cho qua

68
Q

Немного подальше

A

Ở xa kia một tí

69
Q

Успокойся

A

Bình tĩnh đi!

70
Q

Осторожно!/ Берегись!

A

Cẩn thận!/ Coi chừng

71
Q

Все хорошо?

A

Mọi việc ổn chứ?

72
Q

No worries

A

Vô tư

73
Q

Недавно, these days

A

Dạo này

74
Q

Damn!

A

Chết tiệt!

75
Q

Выгонять кого-то

A

Đuổi smn ra

76
Q

Feel yourself at home

A

Tự nhiên

77
Q

Придерживаешься какой-то религии?

A

Có theo phát không?

78
Q

Всего лишь + количество

A

Vỏn vẹn + số

79
Q

80-е/70-е и т.д.

A

Thập niên 1980/1970

80
Q

По самые уши (когда чего-то много: работы, например)

A

Ngập đầu ngập cổ

81
Q

Such as

A

Chẳng hạn

82
Q

In the next order …

A

Lần lượt là

83
Q

Such as …

A

Chẳng hạn như

84
Q

Спорадически, тут и там

A

Lẻ tẻ

85
Q

Смешивать с

A

Hoà lẫn với

86
Q

Беспокоить, to bother

A

Làm phiền

87
Q

Generally speaking, в целом, в общем

A

Nôm nа; chính ra; nói chung

88
Q

Девиз Вьетнама: “Независимость - Свобода - Счастье”

A

Độc lập - tự do - hạnh phúc

89
Q

Not even close to + adj/adv

A

Chưa đến mức + прил/нар

90
Q

Или того хуже, …

A

hoặc tệ hơn là …

91
Q

Вместо слова «день» в датах от 1 до 10/ когда 0 в десятках просто говорить это слово

A

Mòng/ linh, lẻ

92
Q

Turns out that …

A

Hoá ra là

93
Q

Нести чушь

A

Nói nhảm (gì đâu)

94
Q

By far + adj

A

прилагательное\наречие + hơn hẳn

95
Q

Совершенно правильно

A

đúng đẳn

96
Q

Т.е.

A

Tức

97
Q

To provide, to cover (девчонку)

A

Nuôi

98
Q

Чтобы остудить еду

A

Để nước nguội

99
Q

Предполагается, что …

A

Được cho là

100
Q

I don’t have shit!

A

Có cái quần què

101
Q

-ization (индустриализация)

A

Слово + hoá (công nghiệp hóa)

102
Q

Залечивать душевные раны

A

Chữa lành trái tim