Существительные 5 Flashcards

1
Q

Тайтл, заглавная тема

A

Tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Забота, concern

A

Mối quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Стресс, стрессовый

A

Căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Материал, материальный

A

Vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Тест

A

Bài kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Версия, version

A

Phiên bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Программа (обучающая, мероприятия)

A

Chương trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Чувство, felling

A

Cảm xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Руины, монумент

A

Di tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Феминизм

A

Nữ quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Resentment, неприязнь, отвержение

A

Sự bất bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Карман

A

Túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Пограничный пункт

A

Cửa khẩu quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Граница (между географическими регионами)

A

Biên giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Таможенник

A

Nhân viên hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Бадминтон

A

Cầu lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ценность

A

Giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Фотоаппарат, камера

A

Máy ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Счастье, счастливый

A

Hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Измена, изменять

A

Ngoại tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Старания, попытка, effort

A

Nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Судьба в женитьбе

A

Duyên phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Grocery

A

Tạp hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Предубеждение

A

Định kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Развод

A

Ly hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Родственники

A

Họ hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Пыль

A

Bụi bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Сомневаться

A

Nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Тактика

A

Chiến thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Жанр

A

Thể loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Бассейн

A

Hồ bơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Банда, картель

A

Băng đảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Партнер

A

Đối tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Миссия, дельце

A

Phi vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Академия искусств

A

Học viện nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Проблема, осложнение, трудность

A

Rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Настроение, mood

A

Tâm trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Данные, data

A

Số liệu

39
Q

Психика, психология

A

Tâm lý

40
Q

Медия

A

Truyền thông

41
Q

Горизонт

A

Chân trời

42
Q

Обёртка, упаковка

A

Giấy gói

43
Q

Царапина

A

Vết xước

44
Q

Disability, дефект (про здоровье)

A

Cái khuyết tật

45
Q

Лицо

A

Gương mặt

46
Q

Наружность, внешний вид

A

Vẻ bề ngoài

47
Q

Лунный свет

A

Ánh trăng

48
Q

Ворота

A

Cổng

49
Q

Изгородь

A

Hàng giậu

50
Q

Шелест, шуршание

A

Tiếng xào xạc

51
Q

Страничка/ аккаунт

A

Trang/ tài khoản

52
Q

Мода

A

Thời trang

53
Q

Критерий

A

Tiêu trí

54
Q

Приём (в учебное заведение или на работу)

A

Kết nạp

55
Q

Книжный червь, нёрд

A

Mọt sách

56
Q

Физика/ математика/ биология/ химия

A

Vật lý/ toán học/ sinh vật học/ hoá học/

57
Q

Воображение (воображать)

A

Tưởng tượng

58
Q

Развлечение, entertainment

A

Giải trí

59
Q

Выбор, опция, вариант

A

Sự lựa chọn

60
Q

Стройка, стройплощадка

A

Công trường

61
Q

Навык, умение

A

Kỹ năng

62
Q

Объект

A

Đối tượng

63
Q

Сад

A

Cái vường

64
Q

Колонка, громкоговоритель

A

Loa phường

65
Q

Звукоизоляция

A

Cách âm

66
Q

Лестница

A

Cầu thang

67
Q

Фильтрованная вода/ кипяток

A

Nước lọc/ nước sôi

68
Q

Джекпот

A

Độc đắc

69
Q

Уровень (ступень) образования

A

Cấp bậc giáo dục

70
Q

Детсад/ ясли

A

Mẫu giáo/ nhà trẻ

71
Q

Начальная школа; средняя школа; старшая школа; колледж; университет

A

Tiểu học/ cấp một; trung học cơ sở/ cấp 2; trung học phổ thông/ cấp 3; cao đẳng; đại học

72
Q

Экзамен

A

Kỳ thi

73
Q

Комик

A

Diễn viên hài

74
Q

Скандал

A

Bê bối

75
Q

Смерть

A

Cái chết

76
Q

Герой

A

Anh hùng

77
Q

Могила/ кладбище

A

Lăng mộ/ nghĩa địa

78
Q

Похороны/ кремация

A

Chôn cắt/ thiêu

79
Q

Шампунь

A

Dầu gội

80
Q

Дилемма (ситуация сложно решить)

A

Tình trạng khó xử

81
Q

Кража

A

Trộm cướp

82
Q

Вор

A

Ăn trộm/ ăn cướp

83
Q

Директор школы

A

Hiểu trường

84
Q

Квалифицированный работник

A

Thợ cắt tóc/ điện/ sửa chữa

85
Q

Сигнализация (колокольчик против преступления)

A

Chuông chống trộm

86
Q

Зависимость, вредная привычка

A

Thói nghiện

87
Q

Болтовня

A

Chém gió

88
Q

Флаг

A

Lá cờ

89
Q

Сувенир

A

Lưu niêm

90
Q

Novel, fiction

A

Tiểu thuyết

91
Q

Интерес

A

Hứng thú

92
Q

Отрывок

A

Đoạn trích

93
Q

Оппонент, counterpart

A

Đối phương

94
Q

Детство

A

Tuổi thơ