Dặt Và Giao Đơn Hàng Flashcards
1
Q
Товар
A
Đơn hàng
2
Q
Транспортировать
A
Vận chuyển
3
Q
To look smth up
A
Tra cứu
4
Q
Склад получения/ склад отправления
A
Nhập kho / xuất kho
5
Q
Доставлять товар
A
Giao hàng
6
Q
То же, что đơn hàng vận chuyển
A
Vận đơn
7
Q
Возврат/ отмена
A
Đổi trả/ hủy
8
Q
Курьер
A
Người giao hàng