Полезные Выражения Flashcards

1
Q

Договорились!

A

Nhất trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Вперёд! (Пора действовать)

A

Đi thôi!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Классно, интересно

A

Hay đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Не получится, не подходит

A

Không được đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Годится, правильно

A

Đúng rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

До свидания

A

Tam biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Чем занимаешься

A

Đang làm gì đó?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Спокойной ночи

A

Chúc ngủ ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Береги себя

A

Bảo trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Очень жаль

A

Tiếc quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

День Рождения

A

Sinh Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Дорогой мой

A

Quý hoá quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Поздравляю! Здорово

A

Mừng quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Вьетнам - чемпион

A

Việt Nam vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Это (то, что в контексте)

A

Vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ничего страшного

A

Không sao

17
Q

Что-то случилось?

A

Có sao không?

18
Q

В последнее время

A

Dạo này

19
Q

Мило, миленький

A

Dễ thương

20
Q

Милота

A

Cưng quá hà

21
Q

Побудительная частица (ставится в конце, «будь»)

22
Q

Подождите меня!

A

Đợi tôi với!

23
Q

Помогите!

A

Cứu tôi với!

24
Q

Конструкция, чтобы предложить помощь

A

Để … cho

25
Пожалуйста (в ответ на «спасибо»)
Không dám
26
Во-первых, .../ прежде всего, ...
Trước hết
27
in general, в целом
nói chung
28
Любой (не важно какой)
bất kỳ (nào)
29
поэтому (that's why)
vì thế
30
друг с другом
với nhau
31
Где оно расположено?
Nó nằm ở đâu thế?
32
It's official!
Chính thức đây!
33
Почти все
Hâù hết
34
Достаточно
Đủ
35
На самом деле, действительно
Thực sự
36
Я думаю, что ...
Theo tôi nghĩ là ...
37
By the way, кстати говоря
Nhân tiện
38
Занят (про место, стул)
Bị chiếm
39
I set the priorities
Tôi thiết lập các ưu tiên