Nói Lái Flashcards
First of all, where’s the money?
Vấn đề đầu tiên là tiền đâu
Когда жалуешься на новые технологии
Hiện đại, hại điện
Когда жалуешься на новые технологии
Hiện đại, hại điện
Супержарко/ холодно
nóng chảy mỡ/ lạnh sun vòi
Супербедный/ богатый
nghèo rớt mồng tơi/ giàu nứt đố đổ vách
Супержажда/ голод
Khát khô cổ/ đói cồn cào
Объелся
no căng bụng
Супердорого\ дешево
đắt cắt cổ/ rẻ thối
Супервесело/ грустно
vui như tết/ buồn thối ruột
Суперблизко\ далеко
gần xịt/ xa tít tắp
Супертемно\ светло
tối om/ sáng trưng
Суперустал\ вымотан
mệt đứt hơi/ mỏi rã rời
Суперкислый\ острый\ сладкий\ соленый
chua loét/ cay lè lưỡi/ ngọt khé cổ/ mặn chát
Completely out of smth
hết sạch sành sanh
Расплыться в улыбке
Nở nụ cười
Вместо глагола «умер» (почил): когда молодой/старый
Hưởng dương/ hưởng thọ
To get kicked out
Bị đuổi
Up to you/ forget it
Tùi bạn/ kệ
Extremely
Cực kỳ/ dã man
По большому счету
Đa phần
И так далее
Vân vân
Suck at everything except of sucking
Chơi gì cũng ngu, chỉ có chơi ngu là giỏi
Fifty-fifty
Hên xui
Six pack (пресс)
Sáu múi
Уже есть парень / отбить девушку
Hoa đã có chủ / đập chậu cướp hoa