Nói Lái Flashcards

1
Q

First of all, where’s the money?

A

Vấn đề đầu tiên là tiền đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Когда жалуешься на новые технологии

A

Hiện đại, hại điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Когда жалуешься на новые технологии

A

Hiện đại, hại điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Супержарко/ холодно

A

nóng chảy mỡ/ lạnh sun vòi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Супербедный/ богатый

A

nghèo rớt mồng tơi/ giàu nứt đố đổ vách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Супержажда/ голод

A

Khát khô cổ/ đói cồn cào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Объелся

A

no căng bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Супердорого\ дешево

A

đắt cắt cổ/ rẻ thối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Супервесело/ грустно

A

vui như tết/ buồn thối ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Суперблизко\ далеко

A

gần xịt/ xa tít tắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Супертемно\ светло

A

tối om/ sáng trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Суперустал\ вымотан

A

mệt đứt hơi/ mỏi rã rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Суперкислый\ острый\ сладкий\ соленый

A

chua loét/ cay lè lưỡi/ ngọt khé cổ/ mặn chát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Completely out of smth

A

hết sạch sành sanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Расплыться в улыбке

A

Nở nụ cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Вместо глагола «умер» (почил): когда молодой/старый

A

Hưởng dương/ hưởng thọ

17
Q

To get kicked out

A

Bị đuổi

18
Q

Up to you/ forget it

A

Tùi bạn/ kệ

19
Q

Extremely

A

Cực kỳ/ dã man

20
Q

По большому счету

A

Đa phần

21
Q

И так далее

A

Vân vân

22
Q

Suck at everything except of sucking

A

Chơi gì cũng ngu, chỉ có chơi ngu là giỏi

23
Q

Fifty-fifty

A

Hên xui

24
Q

Six pack (пресс)

A

Sáu múi

25
Q

Уже есть парень / отбить девушку

A

Hoa đã có chủ / đập chậu cướp hoa