Nói Lái Flashcards
1
Q
First of all, where’s the money?
A
Vấn đề đầu tiên là tiền đâu
2
Q
Когда жалуешься на новые технологии
A
Hiện đại, hại điện
3
Q
Когда жалуешься на новые технологии
A
Hiện đại, hại điện
4
Q
Супержарко/ холодно
A
nóng chảy mỡ/ lạnh sun vòi
5
Q
Супербедный/ богатый
A
nghèo rớt mồng tơi/ giàu nứt đố đổ vách
6
Q
Супержажда/ голод
A
Khát khô cổ/ đói cồn cào
7
Q
Объелся
A
no căng bụng
8
Q
Супердорого\ дешево
A
đắt cắt cổ/ rẻ thối
9
Q
Супервесело/ грустно
A
vui như tết/ buồn thối ruột
10
Q
Суперблизко\ далеко
A
gần xịt/ xa tít tắp
11
Q
Супертемно\ светло
A
tối om/ sáng trưng
12
Q
Суперустал\ вымотан
A
mệt đứt hơi/ mỏi rã rời
13
Q
Суперкислый\ острый\ сладкий\ соленый
A
chua loét/ cay lè lưỡi/ ngọt khé cổ/ mặn chát
14
Q
Completely out of smth
A
hết sạch sành sanh
15
Q
Расплыться в улыбке
A
Nở nụ cười