Разные Существительные 3 Flashcards

1
Q

Прозвище

A

Biệt danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Бокс

A

Quyền Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Боец

A

Võ sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Чемпион

A

Nhà vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Мир, мировой

A

Thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Звук

A

Âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ситуация

A

Tình hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Годовщина

A

Ngày kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Природа

A

Thiên nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Климат

A

Khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Пляж

A

Bãi biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Акцент, произношение, тон (речи)

A

Giọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Вкус/запах

A

Mùi vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Близость (близкий, сближаться)

A

Gần gũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Стыд, стыдно

A

Xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ряд, колонна, ограда (fence)

A

Hàng ngang, hàng dọc, hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Семейная пара

A

Cặp vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Содержание, содержимое

A

Nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Производство (также глагол “производить”, “изготовлять”)

A

Sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Тема (фильма, произведения, лекции)

A

Chủ đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Символ, эмблема

A

Biểu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Обычай/ традиция

A

Phong tục/ truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Бумага для ритуального сожжения

A

Vàng mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Окружающая среда, environment

A

Môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Общежитие

A

Ký túc xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Предмет, major

A

chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Мужлан

A

Gia trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Пробка (на дороге)

A

Tắc đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Характер, личность

A

Tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Уступка (уступать), альтруизм

A

Nhường (nhịn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Мелочь, разменные деньги, change / cash, наличка

A

Tiền lẻ/ tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Мера, измерение (как процесс, так и понятие)

A

Đo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Взаимоотношения, relations/ контакт

A

Quan hệ/ liên hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Тревога, alert

A

Cảnh báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Толпа

A

Đám đông

36
Q

Канал (телевизионный, YouTube)

A

Kênh

37
Q

Opportunity (возможность, шанс)

A

Cơ hội

38
Q

Цель, задача, мишень

A

Mục tiêu

39
Q

Вера, убеждения

A

Niềm tin

40
Q

Растение

A

Thực vật

41
Q

Пожар/пожарный

A

Hoả/lính cứu hoả

42
Q

Дерево

A

Cây

43
Q

Лес

A

Rừng

44
Q

Папка (с документами)

A

Tập tài liệu

45
Q

Конверт

A

Phong bì

46
Q

Часть, компонент, отдел (в компании)

A

Bộ phận

47
Q

Бизнес

A

Kinh doanh

48
Q

Страна (государство)

A

Quốc gia

49
Q

Размер (dimension)

A

Kích thước

50
Q

Площадь (area)

A

Diện tích

51
Q

Квадрат

A

Hình vuông

52
Q

Конфликт

A

Sự xung đột

53
Q

Ширина

A

Chiều rộng

54
Q

Domain, территория, область

A

Lãnh thổ/đất thổ

55
Q

Нация, этническая группа, национализм

A

Dân tộc

56
Q

Конфликт, противоречие

A

Mâu thuẫn

57
Q

Порт

A

Cảng

58
Q

Языковой обмен

A

Trao đổi ngôn ngữ

59
Q

Смог

A

Khói bụi/sương mù

60
Q

Образование, education (сам процесс)/образовательная система

A

Học hành/ giáo dục

61
Q

Право (на образование, избирательное)

A

Quyền

62
Q

Бэкграунд, база (базовый)

A

Cơ sở

63
Q

Раса

A

Chủng tộc

64
Q

Мусорка

A

Thùng rác

65
Q

Доход, заработок

A

Thu nhập

66
Q

Словарный запас, vocabulary

A

Từ vựng

67
Q

Страховка, страхование

A

Bảo hiểm

68
Q

Стойка (барная, регистрации, кассы)

A

Quầy

69
Q

Свечка

A

Cây nến

70
Q

Приключение

A

Cuộc phiêu lưu

71
Q

Строчка (в тексте)

A

Dòng chữ

72
Q

Teddy bear

A

Gấu bông

73
Q

Мёд

A

Mật ong

74
Q

Алкаш

A

Say

75
Q

Интонация

A

ngữ điệu

76
Q

Контекст

A

Bối cảnh

77
Q

Отчёт, доклад

A

Bản báo cáo

78
Q

Рынок (в общем смысле)

A

Thị trường

79
Q

Форма (внешняя), shape

A

Hình dáng

80
Q

Группа (музыкальная)

A

Ban nhạc

81
Q

Продукт, товар, product

A

Sản phẩm

82
Q

Помощь

A

Sự giúp đỡ

83
Q

Бездомный

A

Vô gia cư

84
Q

Всякая всячина

A

Đò linh tinh

85
Q

Розетка (электрическая)

A

Ổ cắm