Прилагательные 2 Flashcards
1
Q
Easy going
A
Dễ tính
2
Q
Раскованный, раскрепощенный
A
Thoảng mái
3
Q
Юный, юноша
A
Thanh niên
4
Q
Мизантропичный, tired of life
A
Chán đời
5
Q
Худой/толстый
A
Gầy/béo
6
Q
Disillusioned
A
Vỡ mộng
7
Q
Невезучий, unlucky
A
Đen (miền Bắc)/xui (miền Nam)
8
Q
Крутой, badass
A
Ngầu
9
Q
Креативный, изобретательный
A
Sáng tạo
10
Q
Стеснительный, скромный
A
Nhút nhát
11
Q
Foggy, confused
A
Lơ mơ
12
Q
Удобный (удобно)
A
Tiện lợi
13
Q
Интересный
A
Thú vị
14
Q
Complicated
A
Phức tạp
15
Q
Straightforward
A
Thẳng thắn
16
Q
Curious
A
Tò mò
17
Q
Бедный/богатый
A
Nghèo/giàu
18
Q
Превосходный
A
Tuyệt vời
19
Q
Невидимый
A
Vô hình
20
Q
Общий (total)
A
Tổng
21
Q
Hardworking, работящий
A
Chăm chỉ
22
Q
Озадаченный, в непонятках
A
Bối rối
23
Q
Local, местный (про предметы и географию)/про людей
A
Địa phương/ người dân địa phương
24
Q
Общественный, публичный
A
Công cộng
25
Противоположный (также "наоборот"), vice versa
Ngược lại
26
Прямой, непосредственный (также наречия с тем же смыслом)/ косвенный
Trực tiếp / gián tiếp
27
Двойной (удваивать)
Gấp đôi
28
Находящиеся близко, близкие
Gần gũi
29
Характерный для чего-то
Đặc trưng cho
30
Нескончаемый, огромный, vast
Bát ngát
31
Плодородный, жирный
Màu mỡ
32
Сравнительно, relatively
Tương đối
33
Грязный
Dơ
34
Всеобщий, общедоступный, universal
Phổ thông
35
Стыдный, embarrassed
Xấu hổ
36
Мужской, мужчина
Nаm giới
37
Common, affordable, suitable for many
Bình dân
38
Noisy, шумный
Ồn
39
Круглый/квадратный
Tròng, vuông
40
Obvious (obviously), ясный, очевидный
Rõ ràng
41
Наслаждаться
thích thú
42
To favor, предпочитать
Ưa chuộng
43
Handsome
Đẹp trai
44
Удовлетворительный, decent
Ổn
45
Утомительный
Hành xác
46
Негативный, отрицательный/ позитивный, положительный
Tiêu cực/ tích cực
47
Comfortable
Thoải mái
48
Angry
Giận
49
Eye-catching, привлекательный
Bắt mắt
50
Грубый, rude
Bất lịch sự
51
Initially/finally
Ban đầu/ cuối cùng
52
Абсолютно, абсолютный
Tuyệt đối
53
Completely, thoroughly, perfect
Hoàn toàn
54
Сытый, full
No
55
Справедливо, fair
Công bằng
56
Сумасшедший
Bị khùng
57
Гигантский
Khổng lồ
58
Поддельный, фейковый
Giả
59
Кудрявый
Xoăn
60
Average (level)
Mức trung bình
61
Удивленный, surprised
Bất ngờ