Прилагательные 3 Flashcards

1
Q

Abundant

A

Phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Profound, глубокий, основательный

A

Sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Незначительный

A

Nhỏ nhặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Messy, в беспорядке, раздрае

A

Bừa bộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Говеный, плохого качества, crappy

A

Đểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Pissed, раздражённый

A

Bực mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tangible, authentic, real

A

Đích thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Естественный

A

Tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Стыдливый, совестливый

A

Liêm sỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fluent, хороший (про язык)

A

Giỏi ghê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

False, wrong, неверный

A

Sai lệch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Excellent, лучший

A

Xuất sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Завершенный, complete

A

Hoàn thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Удовлетворен, satisfied

A

Hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Быстрый, quick

A

Mau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Digital, электронный (файл, фото)

A

Kỹ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Мимолётный

A

Thoáng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Ревнивый, завистливый

A

Ghen tị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Extensive, profound, far-reaching

A

Sâu rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Идеальный

A

Lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Familiar, знакомый

A

Quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Fierce, violent

A

Dữ dội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Импортный, ввозной

A

Nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Bitchy, obnoxious

A

Đanh đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Airy
Thoáng
26
Нежный, мягкий
dịu dàng
27
Глупый, тупой
Ngu ngốc
28
Подходящий, suitable
Phù hợp
29
Основной, фундаментальный
Cơ bản
30
Похожий, similar
Tương đồng
31
Болезненный (опыт)
Đau khổ
32
Аутентично, по-настоящему
Đậm chất
33
Полный, full
Đầy đủ
34
Грамотный (умеет читать/писать)
Mù chữ
35
Граничащий, прилежащий
Giáp
36
Отвратительный
Ghê tởm/ kinh tởm
37
Нелегальный
Bất hợp pháp
38
Noble
quý tộc
39
Продвинутый, advanced
Tiên tiến
40
Блестящий
Lấp lánh
41
Fancy, понтовый
Kiểu cọ
42
Серьезный (серьезно настроенный)
Nghiêm túc
43
Серьезный (серьезно настроенный)
Nghiêm túc
44
Ровный, even, alike
Đều
45
Агрессивный, violent
Hung bạo
46
Тихий, спокойный
Yên tĩnh
47
Коммерческий
Thương mại
48
Примерно, approximately
Xấp xỉ
49
Органический, organic
Hữu cơ
50
Fluent (про язык)
Trôi chảy/ thông thạo
51
Популярный, попсовый
Đại chúng
52
Внезапно
Đột ngột
53
Необходимый
Cần thiết
54
Точный, exact
Chính xác
55
Тупой/ глупый/ глупенький
Ngu/ ngu ngốc/ ngốc nghếch
56
Упрямый (спорит, несмотря на то, что неправ)
Cãi cùn
57
Случайный, рандомный/ случайно, ненамеренно
Ngẫu nhiên / vô tình
58
Эстетичный, артистичный/ эстетика/ пластическая (операция)
Thẩm mỹ
59
Чувствительный, sencitive (topic)
nhạy cảm
60
Открытый, openhearted
cởi mở
61
Депрессивный, депрессия
(bị) trầm cảm
62
Costly, дорогостоящий
tốn kém
63
Врождённый
Bẩm sinh
64
Мирно, безопасно
An ninh
65
Достойный (чего-то), worthy
xứng đáng
66
Пресный, безвкусный
Nhạt
67
Stuck, entangled
Vướng mắc (bận)
68
По-книжному, bookish
Sách vở
69
Лично, своими глазами
Tận mắt
70
Непредсказуемо
Mạo hiểm
71
Overwhelming
Choáng ngợp
72
Weird
Kỳ lạ
73
Аккуратный, neat
Ngăn nắp
74
Fancy, понтовый
Sang chảnh
75
Типичный
Điển hình
76
Внезапно
Đột ngột
77
Занят, busy/ свободен (о времени)
Bận rộn/ rảnh rỗi