Từ Động 5 Flashcards
Сосредоточиться на чем-то (to put your heart into it)
Chú tâm đến
Быть близким с кем-то
Thân thiết với
Mẹ và tôi chưa từng thân thiết nhau
To remain, left over
Sót lại
Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Сканировать отпечаток пальца
Quét vân tay
To incline, тяготеть к чему-то, склоняться к чему-то
Thiên về
Замечать, подмечать
Nhận thấy
To get dumped
Bị bồ đá
Воспользоваться возможностью (о времени)
Tranh thủ
Phải tranh thủ kiếm tin mật
To struggle/ struggling
Vật vã
To crave, жаждать
Khao khát
Đó là cái mà những tâm trí vô thức khao khát tới.
Ставить палатку
Dựng lều
Ехать заграницу
Đi ra khỏi
Ограничивать (ограничить табачный дым)
Hạn chế (khói thuốc)
Прокрастинировать
Trì hoãn
Копировать, воспроизводить
Sao chép
Bạn chỉ sao chép nội dung của ai đó
Стучать
Gõ
Закрывать (дверь), ставить (печать), забивать (гвозди)
Đóng (cửa), đóng (dấu), đóng (đinh)
Платить (аренду)
Nộp (tiền nhà)
To pioneer
Tiên phong
Поспорить
Đặt cược
Рвать, разрывать
Rách
To spell out
Đánh vần từng từ
Разделять труд, обязанности
Phân công
To impress someone/ to be impressed
Gây ấn tượng/ ấn tượng
Anh nghĩ như thế sẽ gây ấn tượng với người ta sao?
Mình ấn tượng lắm!
Дразнить
Triêu chọp
Убедить, убеждать
Thuyết phục
Tôi đã cố thuyết phục cô ấy mà không thành công