Từ Động 5 Flashcards

1
Q

Сосредоточиться на чем-то (to put your heart into it)

A

Chú tâm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Быть близким с кем-то

A

Thân thiết với

Mẹ và tôi chưa từng thân thiết nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

To remain, left over

A

Sót lại

Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Сканировать отпечаток пальца

A

Quét vân tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

To incline, тяготеть к чему-то, склоняться к чему-то

A

Thiên về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Замечать, подмечать

A

Nhận thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

To get dumped

A

Bị bồ đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Воспользоваться возможностью (о времени)

A

Tranh thủ

Phải tranh thủ kiếm tin mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

To struggle/ struggling

A

Vật vã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

To crave, жаждать

A

Khao khát

Đó là cái mà những tâm trí vô thức khao khát tới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ставить палатку

A

Dựng lều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ехать заграницу

A

Đi ra khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ограничивать (ограничить табачный дым)

A

Hạn chế (khói thuốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Прокрастинировать

A

Trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Копировать, воспроизводить

A

Sao chép

Bạn chỉ sao chép nội dung của ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Стучать

A

17
Q

Закрывать (дверь), ставить (печать), забивать (гвозди)

A

Đóng (cửa), đóng (dấu), đóng (đinh)

18
Q

Платить (аренду)

A

Nộp (tiền nhà)

19
Q

To pioneer

A

Tiên phong

20
Q

Поспорить

A

Đặt cược

21
Q

Рвать, разрывать

A

Rách

22
Q

To spell out

A

Đánh vần từng từ

23
Q

Разделять труд, обязанности

A

Phân công

24
Q

To impress someone/ to be impressed

A

Gây ấn tượng/ ấn tượng

Anh nghĩ như thế sẽ gây ấn tượng với người ta sao?

Mình ấn tượng lắm!

25
Q

Дразнить

A

Triêu chọp

26
Q

Убедить, убеждать

A

Thuyết phục

Tôi đã cố thuyết phục cô ấy mà không thành công