Лексика Город И Знакомства Flashcards

1
Q

Супермаркет

A

Siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Магазин

A

Cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Библиотека

A

Thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Музей

A

Bảo tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Почта

A

Bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Источник, происхождение

A

xuất xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Село

A

Quê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Родина

A

Quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Больница

A

Bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Площадь

A

Quảng trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Вопрос

A

Câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ответ

A

Câu trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Вещь, штука

A

Vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Отель

A

Khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Не женат/не замужем

A

Chưa lập gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Познакомиться поближе (get to know someone)

A

Tìm hiểu (làm quen)

17
Q

Район, участок

A

Khu vực

18
Q

Тротуар, асфальт

A

Vỉa hè

19
Q

Придорожное кафе

A

Quán vỉa hè

20
Q

Жанр (фильма, музыки)

A

Thể loại

21
Q

Действие, экшн (фильм)

A

Hành động

22
Q

Романтика

A

Tình cảm lãng mạn

23
Q

Ужас (жанр фильма и в целом)

A

Kinh dị

24
Q

Комедия

A

Hài

25
Q

Документ (официальный), документальный

A

Tài liệu

26
Q

Психология

A

Tâm lý

27
Q

Поле

A

Cánh đồng

28
Q

Режиссер

A

Đạo diễn

29
Q

Сюжет

A

Cốt truyện

30
Q

Бюджет

A

Ngân sách

31
Q

Supervise, надзирать

A

Giám sát

32
Q

Смена (на работе)

A

Ca

33
Q

Работать сверхурочно

A

Làm ngoài giờ

34
Q

Закончить работу

A

Kết thúc công việc

35
Q

Предписывать, to assign

A

Giao