Đặc Điểm Tính Cách Flashcards

1
Q

Прямолинейный

A

Thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Сложный

A

Phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Любопытный

A

Tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Энергичный

A

Năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Easy going

A

Dễ dãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Дружелюбный

A

Thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Трудолюбивый

A

Siêng năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Амбициозный

A

Đây tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Заносчивый, гордый

A

Kiêu ngạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bossy

A

Hách dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Спокойный

A

Trấn tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Храбрый

A

Dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Заботливый

A

Quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Харизматичный

A

Lôi cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Awkward/ неуклюжий

A

Hậu đậu/ vụng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Изобретательный

A

Sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Щедрый

A

Rộng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Жадный

A

Tham

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Легковерный, наивный

A

Cả tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Честный

A

Thật thà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Скромный

A

Khiêm tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Нетерпеливый

A

Nóng nảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Фантазёр

A

giàu trí tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Верный

A

Trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Невинный
Vô tội
26
Оптимистичный
Lạc quan
27
Пессимистичный
bi quan
28
Грубый
Thô lỗ
29
Застенчивый
Nhát
30
Эгоистичный
Ích kỷ
31
Упрямый
Bướng bỉnh
32
Болтливый
Lắm lời
33
Вдумчивый
Chu đáo
34
Ответственный
có tinh thần trách nhiệm
35
Reliable (достойный доверия)
Đáng tin cậy
36
Adventurous
Phiêu lưu
37
Ласковый
Trìu mến
38
Умный
Thông minh
39
Жизнерадостность
Sự vui vẻ
40
Самолюбивый
Tự ái
41
Откровенный, открытый
Chân thành
42
Приятный, pleasant
Dễ chịu
43
Страстный
Đam mê
44
Низкая самооценка, самобичевание
Tự ti
45
Вера в себя, self-assurance
Sự tự tin
46
Натура, характер
Bản tính
47
Непоседливый, суетной
Hiếu đọng
48
Гостеприимный
Hiếu khách
49
Гостеприимный
Hiếu khách
50
Энергичный
Năng động
51
Решительный
Quyết đoán/ kiên quyết
52
Терпеливый
Kiên nhẫn
53
Прилежный
Tận tụy
54
Любезный
Hoà nhã
55
Привлекательный/ сексуальный
Hấp dẫn/ cuốn hút
56
Элегантный
Lịch lãm
57
Интеллектуальный
Trí tuệ/ có kiến thức
58
Деликатный
Tinh tế
59
Стойкий
Kiên định
60
Сильный
Mạnh mẽ
61
Независимый
Tự lập
62
Начитанный, эрудированный
Hiểu biết
63
Эмпатичный, понимающий
Thấu hiểu
64
Очаровательный, харизматичный
Quyến rũ
65
Быстро соображающий
Nhanh nhạy
66
Желающий
Sẵn lòng
67
Чувствительный
Nhạy cảm
68
Живчик
Sống động
69
Терпимый
Khoan dung
70
Approachable
Dễ gần
71
Lively
Hoạt bát
72
Юморной
Hài hước
73
Расслабленный
Thánh thơi/ thoải mái
74
Flexible, гибкий
Linh hoạt
75
Прощающий
Bao dung
76
Благодарный, ценящий
Trân trọng
77
Внимательный
Tận tâm
78
Самоуважающий
Tự trọng
79
Слабая/сильная черта
Điểm yếu/điểm mạnh
80
Беззаботный по жизни
Ra đi thánh thơi
81
Щекотливый
Tự ái
82
Open-hearted
Cởi mở
83
Enthusiastic
hóa hức
84
Кто-то, кто все время торопится
Sống vội
85
Нетерпеливый
Vội vàng
86
Reckless, отчаянный
Liều lĩnh
87
Безнадежный
Tuyệt vọng