Lên Và Xuống Flashcards
1
Q
To look up/ to look down
A
Ngẩng lên/ cúi xuống
2
Q
To pick up/ to put down
A
Cầm lên/ đặt xuống
3
Q
Прилечь/ подскочить
A
Nằm xuống/ nhảy lên
4
Q
Встать/ сесть
A
Đứng lên/ ngồi xuống