daily vocab 9 Flashcards
daily vocab
1
Q
stiff, get stiff
A
cứng, trở nên cứng nhắc
2
Q
sore, get sore
A
đau, trở nên đau
3
Q
lifestyle
A
lối sống lành mạnh
4
Q
cancer
A
bệnh ung thư
5
Q
attack
A
tấn công
6
Q
pill
A
thuốc viên
7
Q
medicine
A
thuốc
8
Q
cure
A
sự chữa bệnh
9
Q
choose from
A
chọn từ
10
Q
doctor’s office
A
văn phòng bác sĩ
11
Q
firefighter
A
lính cứu hỏa
12
Q
put out
A
dập tắt
13
Q
enforce
A
thi hành
14
Q
stage
A
sân khấu
15
Q
play role
A
đóng vai