daily vocab 1 Flashcards
daily vocab 1
1
Q
divide into
A
chia thành
2
Q
coach
A
ghế dài
3
Q
dishwasher
A
máy rửa bát
4
Q
upstair
A
trên lầu
5
Q
basement
A
tầng hầm
6
Q
laundry room
A
phòng giặt
7
Q
attach to
A
gắn liền
8
Q
drive up
A
lái xe
9
Q
telementary school
A
trường tiểu học
10
Q
playground
A
sân chơi
11
Q
airy
A
thoáng mát
12
Q
bright
A
sáng sủa
13
Q
principal
A
hiệu trưởng
14
Q
football field
A
sân bóng đá
15
Q
cafeterial
A
quán ăn tự phục vụ