daily vocab 14 Flashcards
daily vocab 14
1
Q
pit
A
hạt
2
Q
edible
A
ăn được
3
Q
pear
A
trái lê
4
Q
sour
A
chua
5
Q
bend down
A
cúi xuống
6
Q
shortcake
A
bánh ngắn
7
Q
vine
A
dây leo
8
Q
berry
A
quả mọng
9
Q
blackberry
A
dâu đen
10
Q
blueberry
A
trái việt quốc
11
Q
raspberry
A
trái mâm xôi
12
Q
cranberry
A
nham lê
13
Q
exotica
A
kì lạ
14
Q
climate
A
khí hậu
15
Q
some fruit can be eaten as they are
A
một số loại trái cây có thể ăn trực tiếp
16
Q
spray
A
xịt nước
17
Q
pesticide
A
thuốc trừ sâu
18
Q
bug
A
sâu bọ
19
Q
it is good to wash that off
A
rửa sạch nó là một ý tưởng tốt
20
Q
afraid
A
sợ