daily vocab 8 Flashcards
daily vocab 9
1
Q
stock
A
tất
2
Q
goodie
A
quà tặng, a thing that is very nice to eat
3
Q
chimney
A
ống khói
4
Q
get off
A
rời đi
5
Q
get off work
A
nghỉ việc
6
Q
disease
A
bệnh
7
Q
deadly
A
chết người
8
Q
catch a cold
A
cảm lạnh
9
Q
cough
A
ho
10
Q
sneeze
A
hắt hơi
11
Q
pass on from person to person
A
truyền từ người này sang người khác
12
Q
get the flu
A
bị cảm cúm
13
Q
fever
A
sốt
14
Q
mumps
A
bệnh quai bị
15
Q
lump
A
vón cục, nổi cục