daily vocab 17 Flashcards
daily vocab 17
1
Q
microwave oven
A
lò vi sóng
2
Q
clear up
A
quang đãng
3
Q
block
A
khối, dãy nhà
4
Q
shoe department
A
cửa hàng giày
5
Q
pod
A
vỏ quả
6
Q
snow pea
A
đậu tuyết
7
Q
cob
A
lõi ngô
8
Q
bean
A
đậu
9
Q
pea
A
đậu hà lan
10
Q
string pea
A
đậu que
11
Q
kidney bean
A
đậu tây
12
Q
baked bean
A
đậu nướng
13
Q
broccoli
A
bông cải xanh
14
Q
brussel sprout
A
cải brussel
15
Q
spring onion
A
hành lá
15
Q
celery
A
rau cần tây
16
Q
lettuce
A
rau xà lách
17
Q
cucumber
A
dưa chuột
18
Q
cauliflower
A
súp lơ
19
Q
radish
A
củ cải