daily vocab 18 Flashcards
daily vocab 18
1
Q
beet
A
củ dền
2
Q
parsnip
A
củ cải vàng
3
Q
root vegetable
A
rau dạng củ
4
Q
parrot
A
con vẹt
5
Q
birdcage
A
lồng chim
6
Q
fishbowl
A
bể cá
7
Q
gerbil
A
chuột nhảy
8
Q
guinea
A
chuột lang
9
Q
ferret
A
chồn sương
10
Q
lizard
A
con thằn lằn
11
Q
labrador retriever
A
chó săn mồi
12
Q
poodle
A
chó xù
13
Q
bark
A
sủa
14
Q
obedient
A
vâng lời
15
Q
siamese cat
A
mèo xiêm
16
Q
partisan cat
A
mèo ba tư
17
Q
shed
A
rụng, đổ vỏ
18
Q
fur
A
lông
19
Q
streamer
A
dải cờ
20
Q
balloon
A
bóng bay