daily vocab Flashcards
daily vocab 8
1
Q
valentine’s day
A
ngày lễ tình nhân
2
Q
pretend
A
giả vờ
3
Q
irish
A
người ireland
4
Q
easter
A
lễ phục sinh
5
Q
religious
A
tôn giáo
6
Q
bunny
A
thỏ con
7
Q
honor
A
tôn vinh
8
Q
labor day
A
ngày lao động
9
Q
thanksgiving
A
lễ tạ ơn
10
Q
fortunate
A
may mắn
11
Q
costume
A
nhân vật, trang phục
12
Q
dress up
A
hóa trang
13
Q
remembrance
A
sự tưởng nhớ
14
Q
remembrance day
A
ngày tưởng nhớ
15
Q
red poppy
A
hoa anh túc đỏ