daily vocab 13 Flashcards
daily vocab 13
1
Q
rectangle
A
hình chữ nhật
2
Q
triangle
A
hình tam giác
3
Q
orchestra
A
dàn nhạc
4
Q
oval
A
hình bầu dục
5
Q
flat
A
phẳng
6
Q
smooth
A
mịn màng
7
Q
bump
A
gợn sóng
8
Q
silk
A
lụa
9
Q
sandpaper
A
giấy nhám
10
Q
rough
A
thô
11
Q
dull
A
cùn
12
Q
sharp
A
sắc
13
Q
pointed
A
nhọn
14
Q
truck
A
xe tải
15
Q
ripen
A
chín
16
Q
fuzzy
A
mờ
17
Q
cherry
A
anh đào
18
Q
ladder
A
cái thang
19
Q
climb
A
leo
20
Q
pick
A
hái, nhặt