daily vocab 23 Flashcards
daily vocab 23
1
Q
flute
A
cây sáo
2
Q
choir
A
hợp xướng
3
Q
low voice
A
giọng trầm
4
Q
soprano
A
giọng nữ cao
5
Q
drumstick
A
dùi trống
6
Q
award
A
giải thưởng
7
Q
classical music
A
nhạc cổ điển
8
Q
harmony
A
sự hòa hợp
9
Q
bud
A
nụ hoa
10
Q
bloom
A
nở hoa
11
Q
daffodil
A
hoa thủy tiên vàng
12
Q
robin
A
chim cổ đỏ
13
Q
worm
A
con giun
14
Q
pull
A
sự lôi kéo
15
Q
toss a ball
A
ném bóng
16
Q
track mud
A
vết bùn
17
Q
wipe
A
lau đi
18
Q
puddle
A
vũng nước
19
Q
splash
A
bắn tung tóe
20
Q
the sun come out
A
mặt trời ló dạng
21
Q
streamer
A
dải cờ, lưới giấy cuộn
22
Q
wonder
A
tự hỏi
23
Q
bow
A
nơ
24
Q
mustard
A
mù tạc
25
ketchup
sốt cà chua
26
pop
nước ngọt
27