daily vocab 7 Flashcards
daily vocab 7
1
Q
stray cat
A
mèo hoang
2
Q
mice
A
chuột
3
Q
keep S.O away
A
xua đuổi ai đó
4
Q
feed
A
cho ăn
5
Q
sheep
A
con cừu
6
Q
wool
A
len
7
Q
licence
A
bằng lái
8
Q
school bus
A
xe buýt chở học sinh đến trường
9
Q
the train track
A
đường ray xe lửa
10
Q
cross the ocean
A
vượt đại dương
11
Q
flew
A
bay
12
Q
helmet
A
mũ bảo hiểm
13
Q
hold on tight
A
giữ chặt
14
Q
helicopter
A
trực thăng
15
Q
propeller
A
cánh quạt
16
Q
get on
A
bước lên
17
Q
go around
A
đi vòng quanh
18
Q
in the air
A
trên không trung
19
Q
straight up
A
bay lên
20
Q
i enjoy the ride
A
tôi thích chuyến đi
21
Q
A