越漢 Flashcards

1
Q

不一樣的用法
đinh ninh
bộ sậu

tình tự

cường điệu
đương đầu
thưởng thức
bất quá (cùng lắm)

quý trọng
管下家吃的到吃不到
"khám bịnh"
trường hợp
tương quan, thay vì "liên quan"
phiên hướng, thay vì "thiên hướng"

xuyên việt

A

叮嚀 ding4ning2 ♦ Dặn dò. ♦ Kĩ lưỡng. ♦ Để ý cẩn thận.
大豐文旦小叮嚀:
步驟 bu4 zhou4/zou4tw procedure; step
處理三步驟:
我打網球之後 真的比較不會有情緒問題 qing2xu4 mood, state of mind; 情緒極端不穩定 jíduān bù wěndìng
再次強調 nhấn mạnh lần nữa
除非鴻運當頭 Chúfēi hóngyùn dāngtóu tới ngay mặt
嘗試 chang2shi4 to try
不過 nhưng mà; chẳng qua
A: 是啦,只不過跟我期待的不一樣。qi2dai4
precious 貴重的禮物
等一下跟Dr. Fruit去看病之後 我想去看磁磚 cí zhuān
如果覺得場合venue很重要,就要舒服的才去chang2he2
我可以去問律師看看 相關問題
A: 如果真的要買紙本書,我比較偏向到實體書店去買,雖然稍微貴一點,可是這樣書店才能夠生存下來。

A: 在越南過馬路好可怕,都沒有任何行人穿越道耶。chuan1yue4 băng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

七八接拍吸殺抓聽廳發說究約出屈鴨黑蝦失汁抽屋粥松忽逼積胞殳夕慌激析搭哭曲郭曰拼託織教v. 濕缺殊鯨捉督戚跡悉癶嬌應呆卑

犒醬棍燉幻忘跳抱

推拉貼摸撐擔v. 桌撕顆削撥攤禿瞎凹爹叉淹醃滴夭腔煽

A

Qībā jiē tiếp pāi phách vỗ tát đập xī hấp shā zhuā trảo tīng tīng fā shuō jiū cứu yuē chū qū (bất) khuất yā hēi xiā hà shī zhī chấp chōu trừu wū zhōu chúc sōng tùng hu1 hốt bī bức jī tích (lũy) bāo bào shū thù xī huāng hoảng jī kích (liệt) xī dā kū qū guō yue1 viết pin1 bính ghép tuo1 thác zhi1 (tổ) chức jiao1 shi1 thấp que1 khuyết shu1 thù jing1 kình zhuo1 tróc, nắm chặt du1 đốc qi1 (thân) thích ji1 (tung) tích xi1 (tường) tất bo1 bát shu1 jiao1 kiều ying1 ứng dai1 ngốc bei1 bỉ

kao4 khao jiàng gùn côn dùn đun huan4 hoang (tưởng) wang4 tiao4 khiêu bào bão

tui1 đẩy lā kéo tiē dán mo1 mò cheng1 chống, chịu dān đảm, gánh zhuō cái bàn si1 xé ke1 trái/hột/viên xiao1 gọt (xue4 tước) bo1 bóc (tách) tan1 bày tū trọc xiā mù āo lõm diē tía chā nĩa yān ngập yan1 ướp di1 giọt yao1 yểu qiang1 giọng shan1 v. quạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

鎮直值置長張帳稚竹知智住治狀裝豬抓朝斬重珍哲爭築徵兆展鄭逐丈仗杖召緻爪

A

Zhèn trấn zhí zhí trị zhì (vị) trí zhǎng trưởng zhāng trương zhang4 trướng zhì (ấu) trĩ zhú zhī zhì trí zhù zhì trị zhuàng trạng zhuāng trang zhū trư zhuā trảo zhao1 triêu zhǎn zhòng zhen1 trân zhe2 triết zheng1 zhu2 (kiến) trúc zheng1 trưng zhao4 triệu zhan3 triển zhèng trịnh zhu2 trục (lợi) zhang4 trượng zhao4 triệu zhi4 trí zhao3 trảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chiêm chiếp kêu (trên cành)
燕子

A

啾啾叫 jiu1jiu1
yan4zi chim én
yi2 “Ý”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

來作伴

A

lai2zuo4ban4 lại làm bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

打 da3

A

tá, dozen 一打鉛筆, 一打可樂,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

香蕉

A

xiang1jiao1 chuối hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

bao1 bao

bao4 báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

搞丟 tôi nghĩ chắc là quên trên xe rồi

A

A: 我又搞丟一把雨傘了,我想應該是忘在公車上了。gao3 diu1 làm mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

ti4 thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

問路

A

wen4lu4 hỏi đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

玩野了 ye3 dã
玩瘋了 feng1
?想瘋了
?急瘋了 ji2 cấp

A

chơi dại

chơi khùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

錯了

對了

A

看錯了;寫錯了;說錯了

說對了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tươi sáng

A

鮮亮 xian1liang4

彩虹🌈越鮮亮、我越想把它畫下來。cai3hong2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

che

che kín

A

遮 zhe1; 遮陽帽

太陽讓烏雲遮住了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

làm ra

A

做出 zuo4chu1

雖然你只買了一條魚,但是我能用它做出三樣菜。yang4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(được) đặng <> không đặng
một mình mà có thể
hòm sách

A

咬不動 yao2; 推不動 tui1 thôi, đẩy; 跳不動; 走不動; 背不動 bei4; 搬不動

大牛搬得動嗎?他的力氣大,一個人就能搬動這箱書。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

buồng tim

A

心房

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

có dư

A

有餘 you3yu2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

lâu lắm lâu lắm rồi

A

我想買那個玩具,已經想了好/很久好/很久了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

(thuộc, nhớ) làu

A

牢 lao2 lao, chắc, cứng, tù

朋友的電話,他全都記得牢牢的。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

làm ngã bình hoa

A

誰把花瓶弄到了?hua1ping2; nong4dao3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hôm nay đi không được cannot make it

A

對不起,我的車壞了,今天去不了了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

hoan hô; ngậm “chặt” miệng; cần tôi làm việc gì

A

B: 好哇,我會閉緊嘴巴。但你需要我做什麼呢?hao3wa1 hurray; bi4; jin3 “chặt”; zui3ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

so năm ngoái lớn nhiều
so năm ngoái thêm một tuổi
được bao lớn rồi?
(so với…) lớn gấp đôi; nhanh gấp ba

A

比去年大多了
比去年多一歲而已
有多大了?
(比…)達兩倍; 快三倍 bei4 bội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

rất đầy đủ rồi

A

只要我的撲滿、一天比一天重、我就很滿足了。fu1man3 piggy bank; man3zu2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

giã

A

砸 za2

A: 啊。你把畫砸到我的腳上了,你這個笨手笨腳的傢伙。za2 “giã”; jia1huo3 cái đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

trong điện thoại

A

電話裡的那個人,你聽得出來是誰嗎?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

cầm nhầm

A

哦,對不起,我不小心拿錯了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

liền liền

A

… 讓你吃了,好運連連。hao3yun4 iian2lian2 again and again

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

rét căm căm

A

冷颼颼 leng3 sou1sou1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

tròn đầy

A

湯圓滑又圓,吃了,事事順利,圓圓滿滿,一年又一年。hua2; shun4li4; man3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

đều tại tôi…

cái này sao mà có thể trách tôi nè?

A

都怪我太笨了,… guai4 quái, trách

這怎麼能怪我呢?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

do

A

由 you2

好!怎麼比,由你決定。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

sử (khiến)

A

這會使你的見識多,這是使你的膽子大,勇敢去做,不要怕,再試一下!shi3; jian4shi4; dan3zi; yong3gan3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

kinh khủng

A

B: 我真的好喜歡神秘驚悚小說,它們真是令人興奮。shen2mi4; jing1song3; ling4ren2; xing1fen4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

đã không làm tốt

A

我第一次做蛋糕,沒做好,想再試一次。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

bao lâu về Đài một lần

mỗi ba tháng một lần

A

他多久會台灣一次。

他每三個月會台灣一次。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

tay nắm, handle

A

握住把手。wo4zhu4 ba3shou3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

bẹt

A

扁 bian3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

bịp

A

騙 pian4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

vũng

A

汪 wang1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

thấu

A

透 tòu, to penetrate, to pass through

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

chạng vạng

A

傍晚

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

thôn

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

bầu bạn

A

陪伴

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Vậy kết quả ra sao nè? (面試以後)

A

那結果如何呢?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

than (thở)

A

嘆 tan4 thán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

giá (sprout)

A

芽 ya2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

hận

A

恨 hen4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

luôn

A

屢 lv3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

rán

A

燃 ran2 đốt, cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

thơm phưng phức

A

哇!這盤香噴噴的菜,… pan2 xiang1pen1pen1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Nị biết không?…

A

你知道嗎?…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Nị thiệt mắc cười…

A

你真好笑!他又不懂。Nó nào có hiểu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

đi tứ xứ

A

吃飯的時候,不要四處走。si4chu4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

sầu

A

愁 chou2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

làm bể

A

糟糕!汽球被我弄破了。Zāogāo! Qì qiú bèi wǒ nòng pòle.

59
Q

lén lén

xuống dốc

liều mạng đuổi theo
một chặp là
tiêu mất rồi

A

我就偷偷地把我的行李箱放在車子的後面。Wǒ jiù tōutōu de bǎ wǒ de xínglǐ xiāng fàng zài chēzi de hòumiàn.
…沒想到…車子越開越快,原來是遇到了下坡。Méi xiǎngdào… Chēzi yuè kāi yuè kuài, yuánlái shì yù dàole xià pō.
我拼命地追趕,但是車子一下子就看不到了,我的行李箱也就這樣消失了。Wǒ pīnmìng de zhuīgǎn, dànshì chēzi yīxià zi jiù kàn bù dàole, wǒ de xínglǐ xiāng yě jiù zhèyàng xiāoshīle.

60
Q

thất bại là mẹ thành công

A

失敗為成功之母 Shībài wéi chénggōng zhī mǔ

61
Q

cuộn (lăn), cút (đi)

A

滾 gun3

62
Q

sâu

A

這條河深不可測。 Zhè tiáo hé shēn bùkě cè trắc

63
Q

thế là

A

於是 yu2shi4

64
Q

khoan

A

寬 kuān
1 lenient
2 wide
3 broad

65
Q

ở trước mặt

A

在前面,往前走五分鐘就到了。

Zài qiánmiàn, wǎng qián zǒu wǔ fēnzhōng jiù dàole.

66
Q

làm cái gì?

A

你買這麼多份報紙做什麼?

67
Q

học lên

A

我畢業後不想繼續升學,要當一名廚師。Wǒ bìyè hòu bùxiǎng jìxù shēngxué, yào dāng yī míng chúshī.

68
Q

tới chậm một bước

A

他剛剛才離開,你來晚了一步。

69
Q

ướt mưa

A

淋雨容易感冒,還是等一等吧。lin2yu3

70
Q

sớm ngày

A

早日歸來;早日恢復 Zǎorì guīlái; zǎorì huīfù

71
Q
--不盡相同的意思--
道理
trong lớp
ban ngày <> ban đêm
hoàn cảnh huan2jing4
phát biểu
mua tận tay
A

A: 我看不懂這本漫畫書的故事,這沒什麼道理。man4hua4
班上 二十幾個學生,小張最勤奮。qin2fen4
白天/黑夜 越來越長。hei1ye4
B: 我習慣了,這樣對環境好,也是運動。
學校校歌發表會 to announce; to publish; to issue
A: 對啦,沒錯,你閃開點。你明天就會回來買。我現在就要把它買到手。誰找到就是誰的。

72
Q

một miếng bánh mì

A

一片麵包 pian4

73
Q

nhẹ nhẹ

cf thinh thinh?

A

他輕輕地把東西放下。qing1 khinh

靜靜 jing4 tĩnh

74
Q

giãn thẳng

A

延伸 yan2shen1

75
Q

chẻ

A

切 qie1; 一點點切碎 qie1sui4 chẻ vụn nhỏ nhỏ

76
Q

意思是不一樣:

改良 gai3liang2

A

最近有改良 (chatroom) improve

77
Q

ngọt chết người

A

甜死人 tian2

78
Q

băng (bó)

A

繃 beng1

79
Q

Dưới chân núi có một bầy dê.

A

山腳下有一群羊。

80
Q

quen mắt

A

A: 看起來有點眼熟。他很有名嗎?yan3 shou2

81
Q

lo

A

慮 concerned from heart when seeing a tiger

82
Q

xửng

A

曾 ceng2, từng, picture of an ancient rice steamer

83
Q

đi dạo dạo

A

…或是帶孩子出門去走走囉

84
Q

vải toan

A

緞 duan4, satin

85
Q

ưng, ứng

A

86
Q

dinh

A

營 ying2

87
Q

bù, bổ

A

補 bu3

88
Q

hong (khô), hun (khói)

A

烘 hong1; 烘焙 bei4 bake

89
Q

bán lẻ

A

零售 ling2shou4

90
Q

phô (bày), phố (store)

A

舖, 鋪 pu4

91
Q

trúng

A

中 zhong4

92
Q

ruồi

A

蚋 rui4

93
Q

dạo

A

繞 rao4

94
Q

đun

A

燉 dun4

95
Q

than

A

嘆 tan4 thán

96
Q

ngược xuôi

A

反正v* in any case; at any rate; anyway

97
Q

phát rầu

A

每到過年尾聲,大家幾乎都會盯著冰箱裡塞滿的剩菜發愁 Měi dào guònián wěishēng, dàjiā jīhū dūhuì dīngzhe bīngxiāng lǐ sāi mǎn de shèng cài fāchóu

98
Q

cứng

A

艮 gen3

99
Q

làm khó

A

他是新來的同事,大家千萬不可為難他。

100
Q

hù (nhát)

A

唬我 hu3 to scare

101
Q

nghiền

A

碾 nian3 義昌碾米廠

102
Q

lan can

A

欄杆 lan2 gan1

103
Q

một trong số

ngủ say

A

A: 嘿,你看!那是其中一隻大貓熊,在那邊的樹幹上懶散地伸開四肢,我覺得牠應該睡得很熟

104
Q

té

A

跌 diē té to fall / to tumble / to trip / (of prices etc) to drop / Taiwan pr. [die2]

105
Q

bịt

A

蔽 bi4 to cover; to shield; to screen; to conceal

106
Q

hỗn

A

慁 hun4 dishonor, disobey; insult

107
Q

bày

bày tỏ

A

擺 bǎi to arrange; to exhibit; to move to and fro; a pendulum
或者準備要拆搭,卻苦無下家的情報,甚至下家擺明會要那一掛

108
Q

muốn thì mọi người cùng đi uống cafe, không muốn thì tất cả đều không đi

A

要就大家一起去喝咖啡 不要 就都不要去

109
Q

quẹo, quành

A

拐 guai3

110
Q

kỉnh, kính

A

敬 jing4 孝敬 hiếu kính, offer

111
Q

chớp (mắt, sao)

A

眨 zha3

112
Q

ráo

A

燥 zao4 乾燥

113
Q

chạm

A

沾 zhan4

114
Q

xé

A

撕白皮 si1

115
Q

bóc (tách)

A

撥果肉:開吃 Bō guǒròu: Kāi chī

116
Q

trả sạch

A

A: 這是機密哦,不過我可以告訴你:我接下來一年半每一餐都要吃得像貧民一樣省,才能付清銀行貸款。
Zhè shì jīmì ó, bùguò wǒ kěyǐ gàosù nǐ: Wǒ jiē xiàlái yī nián bàn měi yī cān dōu yào chī dé xiàng pínmín yīyàng shěng, cáinéng fù qīng yínháng dàikuǎn.

117
Q

trễ

A

遲 chi2

118
Q

nạp, nộp

A

身為納稅人,我覺得太便宜 na4 shui4

119
Q

sao (chép)

A

很不認真 論文都是抄的 chao1

120
Q

vượt qua

A

還會想辦法越過前排 讓球飛到底線一點 yue5guo5

121
Q

trong trắng, thanh bạch

A

我要捍衛自己的清白 hànwèi zìjǐ de qīngbái

122
Q

có đang (làm điều gì)

A

我有在考慮

123
Q

cây thông

A

松 song1 tùng

124
Q

kham

A

知道後,你情何以堪?qínghéyǐkān

125
Q

đúng là có khác

A

我一點點 一點點的做 真的有差

126
Q

Ủa,

A

A: 哦,o2

127
Q

giã

A

砸 za2

128
Q

sẽ cũng, rồi cũng

A

我再也不要看到 德國人了 sẽ cũng (not) anymore

剩的牌張也不多了,不吃也許再也摸不進。

129
Q

bỏ qua (không tham gia), bỏ quá

A

如果在八巡內,是門清,就放過再靠牌 zài bā xún nèi, shì mén qīng, jiù fàngguò zài kào pái

130
Q

nổi nổi chìm chìm, phù phù trầm trầm

A

又要在麻將海裡浮浮沈沈了 fú fú chén chén

131
Q

đoán

A

那我們要怎麼斷牌 duan4

132
Q

hoãn

A

他聽牌時的退張動作比較緩慢 huǎnmàn

133
Q

vây

A

A: 有蠻多人圍著他聽音樂。wei2

134
Q

sát giá, to haggle, mặc cả

A

我買東西 也常常不要殺價 因為 那些殺價 或到處比較 結果都差不多的時候 sha1jia4

135
Q

đảm đang

A

林志玲也覺得這個.. 沒有擔當 dan1dang1

136
Q

dư dả

A

這樣的動作絕對是聽牌才有的餘裕,如果還要進牌,不至於這樣搞。zhèyàng de dòngzuò juéduì shì tīng pái cái yǒu de yúyù, rúguǒ hái yào jìn pái, bù zhìyú zhèyàng gǎo.

137
Q

đình đốn

A

尤其摸進的是生張,更會停頓個一兩秒 tíngdùn; miǎo.

138
Q

(cột) trụ

A

我小時候躲在柱子後面到半夜十二點 一點 zhu4

139
Q

cốc đế

A

旺家經常五更長旺,弱家經常沈到谷底 gu3di3

140
Q

thăm thân

A

探親 tan4qin1

141
Q

bắt mắt

A

搶眼 qiang3yan3

142
Q

xoa

A

搓肥皂 cuo1 fei2zao4 xoa xà bông

143
Q

nặng muốn chết

A

重得要死