漢字 Flashcards

1
Q

交 郊 跤 較 校 效 咬

A

交 jiao1 (電費) 郊 jiao1 (qu1) 跤 jiao1 nhào 較 (bi3) jiao4 校 xiao4 hiệu 效 xiao4 hiệu 咬 yao3 cắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

咼 過 鍋 蝸 窩

A

咼 Guo1, wai1, kuai1(Tw) 過 guo4 鍋 guo1 蝸 gua1 (Tw) ốc 窩 wo1 tổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

昜 楊 陽 湯 燙

A

昜 yang2 楊 yang2, cây dương 陽 (tai4) yang2 湯 tang1 thang 燙 tang4 trụng df 易 yi4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

囪 / 囱 蔥 聰 總

A

囪 cong1 ống khói 蔥 cong1 hành lá 聰 cong1 (ming2) 總 zong3 tổng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

弟 第 梯 剃

A

弟 di4 đệ 第 di4 thứ, bậc 梯 ti1 thang 剃 ti4 thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

亥 孩 該 刻 咳

A

亥 hai4 hợi 孩 hai2 hài 該 gai1 刻 ke4 khắc 咳 ke2 ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

龍 籠 嚨

A

龍 long2 籠 long2 lồng 嚨 long2 họng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

半 伴 拌

A

半 ban4 伴 ban4 bạn 拌 ban4 trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

冒 帽

A

冒 mao4 mạo 帽 mao4 mão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

高 敲

A

高 gao1 敲 qiao1 đập, gõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

古 gu3 苦 故

A

古 gu3 cổ 苦 ku3 khổ 故 gu4 cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

合 he2 哈 盒

A

合 he2 hợp 哈 ha1 盒 he2, hộp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

叚 jia3 假 蝦

A

叚 jia3, borrow 假 jia3 giả, jia4 giá 蝦 xia1 tôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

加 jia1 架 咖

A

加 jia1 架 jia4 giá 咖 ka1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

乍 zha4 昨 作

A

乍 zha4 “chợt” 昨 zuo2 作 zuo4 tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

我 哦 餓 e4

A

我 ngã 哦 餓 e4 ngạ, đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

屋 wu1 喔 握

A

屋 wu1 喔 握 wo4 nắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

支 zhi1 枝 吱

A

支 zhi1 枝 zhi1 chi 吱 zhi1, zi1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

袁 Yuan2 園 遠

A

袁 Yuan2 Viên 園 yuan2 viên 遠 yuan3 viễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

里 li3 裡 理 狸

A

里 li3 裡 li3 理 li3 狸 li2 (hồ) ly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
專 zhuan1
傳 chuan2
轉 zhuan3
轉 zhuan4
磚 zhuan1 gạch, thỏi
團 tuan2
A

專心 zhuan1xin1 chuyên tâm
傳統 chuan2tong3, 傳訊息 chuan2xun4xi2; truyền
飛來飛去會轉彎 zhuan3wan1, chuyển cong/quẹo, to turn
小狗追得團團轉 zhui1; tuan2tuan2zhuan4 to go round and round; đoàn; chuyến?
磚 zhuan1 gạch, thỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

帶 dai4
戴 dai4
載 zai3/4tw

A

mang, đem
đeo, đội
chở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

青 qing1 情 qing2 請 qing3 睛 jing1

A

青 qing1 情 qing2 請 qing3 睛 jing1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

可 ke3 哥 ge1 歌 ge1 呵 he1 河 he2 荷 he2

A

可 ke3 哥 ge1 歌 ge1 呵 he1 (expel breath) 河 he2 荷 he2 lotus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

艮 gen4 跟 gen1 根 gen1 (ben3) 很 hen3 墾 ken3

A

艮 gen4 Cấn 跟 gen1 根 gen1 (ben3) 很 hen3 墾 ken3 (khai) khẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

米 mi3 迷 mi2 瞇 mi1

A

米 mi3 迷 mi2 mê 瞇 mi1 híp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

未 wei1 味 妹

A

未 wei1, vị, chưa, không 味 vị, mùi 妹 muội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

兆 zhao4 桃 tao2 跳 tiao4

A

兆 zhao4 triệu, million 桃 tao2 đào 跳 tiao4 khiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

朵 duo3 躲 duo3

A

朵 duo3 đóa 躲 duo3 núp

30
Q

台 tai2 抬 tai2

A

台 tai2 抬 tai2

31
Q

己 ji3 記 ji4 紀 ji4 (nian2ji4)

A

己 ji3 記 ji4 紀 ji4 (nian2ji4)

32
Q

手 shou3 把 ba3 抖 dou3 找 zhao3 拉 la1 抬 tai2 操 cao1推 tui1 拿 na2 握 wo4 掉 diao4 掛 gua4 擦 ca1

A

手 shou3 把 ba3 抖 dou3 找 zhao3 拉 la1 抬 tai2 操 cao1推 tui1 拿 na2 握 wo4 掉 diao4 掛 gua4 擦 ca1

33
Q

巴 ba1 吧 ba 把 ba3 爸 ba4 爬 pa2

A

巴 ba1 吧 ba 把 ba3 爸 ba4 爬 pa2

34
Q

包 bao1 抱 bao4 飽 bao3 跑 pao3 泡 pao4

A

包 bao1 抱 bao4 飽 bao3 跑 pao3 泡 pao4 phao, bào

35
Q

必 bi4 祕 mi4 密 mi4 蜜 mi4

A

必 bi4 祕 mi4 bí 密 mi4 mật 蜜 mi4 mật

36
Q

亡 wang2 忘 wang4 忙 mang2 芒 mang2

A

亡 wang2 vong, mất 忘 wang4 vong, quên 忙 mang2 芒 mang2 (guo3)

37
Q

胡 hu2 湖 hu2 糊 hu2 蝴 hu2 葫 hu2

A

胡 hu2 rợ Hồ 湖 hu2 糊 hu2 蝴 hu2 葫 hu2

38
Q

丁 ding1 頂 ding3 訂 ding4 叮 ding1

A

丁 ding1 Đinh 頂 ding3 đỉnh 訂 ding4 định 叮 ding1

39
Q

冬 dong1 咚 dong1 boom 終 zhong1 chung

A

冬 dong1 咚 dong1 boom 終 zhong1 chung

40
Q

斗 dou3 抖 dou3 run 蚪 dou3

A

斗 dou3 đẩu, đấu 抖 dou3 run 蚪 (ke1) dou3

41
Q

盧 lu2 爐 lu2 蘆 lu2

A

盧 lu2 Lô 爐 lu2 lò 蘆 lu2

42
Q

牙 ya2 呀 ya1 鴉 ya1

A

牙 ya2 ngà, răng 呀 ya1 鴉 ya1 quạ

43
Q

工 gong1 功 gong1 空 kong1 紅 hong2 虹 hong2

A

工 gong1 功 gong1 空 kong1 紅 hong2 虹 hong2 vồng

44
Q

良 liang2 郎 lang2 狼 lang2 朗 lang3 浪 lang4 lãng

A

良 liang2 lương 郎 lang2 狼 lang2 朗 lang3 sáng, to 浪 lang4 lãng

45
Q

采 cai3 彩 cai3 踩 cai3 菜 cai4

A

采 cai3 hái, chọn 彩 cai3 sáng, đẹp 踩 cai3 giẫm, đạp 菜 cai4

46
Q

重 zhong4 種 zhong3 懂 dong3 動 dong4

A

重 zhong4 種 zhong3 懂 dong3 動 dong4

47
Q

生 sheng1 星 xing1 醒 xing3

A

生 sheng1 星 xing1 醒 xing3

48
Q

留 liu2 溜 liu1 遛 liu4

A

留 liu2 lưu 溜 liu1 chảy, trượt 遛 liu4 dừng, dẫn dạo

49
Q

般 ban1 搬 ban1 盤 pan2

A

般 (yi1) ban1 搬 ban1 dọn, diễn 盤 pan2 mâm

50
Q

反 fan3 飯 fan4 板 ban3

A

反 fan3 phản 飯 fan4 板 ban3 bản

51
Q

方 fang1 房 fang2 放 fang4

A

方 fang1 phương 房 fang2 phòng 放 fang4 phóng

52
Q

本 ben3 笨 ben4

A

本 ben3 笨 ben4

53
Q

焦 jiao1 蕉 jiao1

A

焦 jiao1 tiêu, cháy, đen 蕉 tiêu (xiang1) jiao1

54
Q

玩 wan2; wan4 (Tw?)

A

你會玩哪些民俗童玩。wan2; min2su2 tong2 wan4 dân tục đồng ngoạn, folk children game

55
Q

倒 dao4; dao3

A

倒(是) dao4(shi4) ngược lại thì
去倒垃圾 dao4le4se4 đi đổ rác
跌倒 die2dao3 té nhào

56
Q

肖 xiao4 消 xiao1 宵 xiao1 悄 qiao3 哨 shao4

A

肖 xiao4 similar 消 xiao1 tiêu (tan), tiêu (phí) 宵 xiao1 tiêu, đêm 悄 qiao3 quiet, sad 哨 shao4 sáo (còi, huýt), canh gác

57
Q

令 ling4 鈴 ling2 零 ling2 冷 leng3 命 ming4

A

令 ling4 lệnh 鈴 ling2 chuông 零 ling2 linh 冷 leng3 lạnh命 ming4 mệnh

58
Q

元 yuan2 院 yuan4 玩 wan2 完 wan2

A

元 yuan2 院 yuan4 viện 玩 wan2 完 wan2

59
Q

羊 yang2 洋 yang2 樣 yang4 翔 xiang2

A

羊 yang2 洋 yang2 樣 yang4 dạng 翔 xiang2 bay, bốc lên

60
Q

相 xiang1, xiang4 箱 xiang1 想 xiang3

A

相 xiang1 tương, xiang4 tướng 箱 xiang1 rương 想 xiang3 tưởng

61
Q

吉 ji2 結 jue2 桔 ju2

A

吉 ji2 cát 結 jue2 kết 桔 ju2 (橘) quất

62
Q

扁 bian3 遍 bian4 騙 pian4

A

扁 bian3 bẹt 遍 bian4 (phổ) biến, (nhất) biến 騙 pian4 bịp

63
Q

王 wang2 汪 wang1 旺 wang4

A

王 wang2 vương 汪 wang1 vũng 旺 wang4 vượng

64
Q

曹 cao2 槽 cao2 糟 zao1

A

曹 cao2 bầy, nhóm 槽 cao2 cái máng 糟 zao1 cặn, hỏng

65
Q

唐 tang2 糖 tang2 塘 tang2

A

唐 tang2 Đường, đường 糖 tang2 đường, kẹo 塘 tang2 đê, ao, hồ

66
Q

A

yin1

pou3 (today used as a phonetic component in bù [部], bèi [倍], péi [培], pōu [剖] etc)

67
Q

A

ba2

bo1

68
Q

長 chang2

長 zhang3

A

trường

trưởng

69
Q

己 已 巳

A

jǐ yǐ sì tỵ

70
Q

貿然

A

如果貿然打斷了 rúguǒ màorán dǎ duànle vội vàng

71
Q

刀->刃->忍->認

A

dāo->rèn->rěn->rèn