漢字 Flashcards
交 郊 跤 較 校 效 咬
交 jiao1 (電費) 郊 jiao1 (qu1) 跤 jiao1 nhào 較 (bi3) jiao4 校 xiao4 hiệu 效 xiao4 hiệu 咬 yao3 cắn
咼 過 鍋 蝸 窩
咼 Guo1, wai1, kuai1(Tw) 過 guo4 鍋 guo1 蝸 gua1 (Tw) ốc 窩 wo1 tổ
昜 楊 陽 湯 燙
昜 yang2 楊 yang2, cây dương 陽 (tai4) yang2 湯 tang1 thang 燙 tang4 trụng df 易 yi4
囪 / 囱 蔥 聰 總
囪 cong1 ống khói 蔥 cong1 hành lá 聰 cong1 (ming2) 總 zong3 tổng
弟 第 梯 剃
弟 di4 đệ 第 di4 thứ, bậc 梯 ti1 thang 剃 ti4 thế
亥 孩 該 刻 咳
亥 hai4 hợi 孩 hai2 hài 該 gai1 刻 ke4 khắc 咳 ke2 ho
龍 籠 嚨
龍 long2 籠 long2 lồng 嚨 long2 họng
半 伴 拌
半 ban4 伴 ban4 bạn 拌 ban4 trộn
冒 帽
冒 mao4 mạo 帽 mao4 mão
高 敲
高 gao1 敲 qiao1 đập, gõ
古 gu3 苦 故
古 gu3 cổ 苦 ku3 khổ 故 gu4 cố
合 he2 哈 盒
合 he2 hợp 哈 ha1 盒 he2, hộp
叚 jia3 假 蝦
叚 jia3, borrow 假 jia3 giả, jia4 giá 蝦 xia1 tôm
加 jia1 架 咖
加 jia1 架 jia4 giá 咖 ka1
乍 zha4 昨 作
乍 zha4 “chợt” 昨 zuo2 作 zuo4 tác
我 哦 餓 e4
我 ngã 哦 餓 e4 ngạ, đói
屋 wu1 喔 握
屋 wu1 喔 握 wo4 nắm
支 zhi1 枝 吱
支 zhi1 枝 zhi1 chi 吱 zhi1, zi1
袁 Yuan2 園 遠
袁 Yuan2 Viên 園 yuan2 viên 遠 yuan3 viễn
里 li3 裡 理 狸
里 li3 裡 li3 理 li3 狸 li2 (hồ) ly
專 zhuan1 傳 chuan2 轉 zhuan3 轉 zhuan4 磚 zhuan1 gạch, thỏi 團 tuan2
專心 zhuan1xin1 chuyên tâm
傳統 chuan2tong3, 傳訊息 chuan2xun4xi2; truyền
飛來飛去會轉彎 zhuan3wan1, chuyển cong/quẹo, to turn
小狗追得團團轉 zhui1; tuan2tuan2zhuan4 to go round and round; đoàn; chuyến?
磚 zhuan1 gạch, thỏi
帶 dai4
戴 dai4
載 zai3/4tw
mang, đem
đeo, đội
chở
青 qing1 情 qing2 請 qing3 睛 jing1
青 qing1 情 qing2 請 qing3 睛 jing1
可 ke3 哥 ge1 歌 ge1 呵 he1 河 he2 荷 he2
可 ke3 哥 ge1 歌 ge1 呵 he1 (expel breath) 河 he2 荷 he2 lotus
艮 gen4 跟 gen1 根 gen1 (ben3) 很 hen3 墾 ken3
艮 gen4 Cấn 跟 gen1 根 gen1 (ben3) 很 hen3 墾 ken3 (khai) khẩn
米 mi3 迷 mi2 瞇 mi1
米 mi3 迷 mi2 mê 瞇 mi1 híp mắt
未 wei1 味 妹
未 wei1, vị, chưa, không 味 vị, mùi 妹 muội
兆 zhao4 桃 tao2 跳 tiao4
兆 zhao4 triệu, million 桃 tao2 đào 跳 tiao4 khiêu
朵 duo3 躲 duo3
朵 duo3 đóa 躲 duo3 núp
台 tai2 抬 tai2
台 tai2 抬 tai2
己 ji3 記 ji4 紀 ji4 (nian2ji4)
己 ji3 記 ji4 紀 ji4 (nian2ji4)
手 shou3 把 ba3 抖 dou3 找 zhao3 拉 la1 抬 tai2 操 cao1推 tui1 拿 na2 握 wo4 掉 diao4 掛 gua4 擦 ca1
手 shou3 把 ba3 抖 dou3 找 zhao3 拉 la1 抬 tai2 操 cao1推 tui1 拿 na2 握 wo4 掉 diao4 掛 gua4 擦 ca1
巴 ba1 吧 ba 把 ba3 爸 ba4 爬 pa2
巴 ba1 吧 ba 把 ba3 爸 ba4 爬 pa2
包 bao1 抱 bao4 飽 bao3 跑 pao3 泡 pao4
包 bao1 抱 bao4 飽 bao3 跑 pao3 泡 pao4 phao, bào
必 bi4 祕 mi4 密 mi4 蜜 mi4
必 bi4 祕 mi4 bí 密 mi4 mật 蜜 mi4 mật
亡 wang2 忘 wang4 忙 mang2 芒 mang2
亡 wang2 vong, mất 忘 wang4 vong, quên 忙 mang2 芒 mang2 (guo3)
胡 hu2 湖 hu2 糊 hu2 蝴 hu2 葫 hu2
胡 hu2 rợ Hồ 湖 hu2 糊 hu2 蝴 hu2 葫 hu2
丁 ding1 頂 ding3 訂 ding4 叮 ding1
丁 ding1 Đinh 頂 ding3 đỉnh 訂 ding4 định 叮 ding1
冬 dong1 咚 dong1 boom 終 zhong1 chung
冬 dong1 咚 dong1 boom 終 zhong1 chung
斗 dou3 抖 dou3 run 蚪 dou3
斗 dou3 đẩu, đấu 抖 dou3 run 蚪 (ke1) dou3
盧 lu2 爐 lu2 蘆 lu2
盧 lu2 Lô 爐 lu2 lò 蘆 lu2
牙 ya2 呀 ya1 鴉 ya1
牙 ya2 ngà, răng 呀 ya1 鴉 ya1 quạ
工 gong1 功 gong1 空 kong1 紅 hong2 虹 hong2
工 gong1 功 gong1 空 kong1 紅 hong2 虹 hong2 vồng
良 liang2 郎 lang2 狼 lang2 朗 lang3 浪 lang4 lãng
良 liang2 lương 郎 lang2 狼 lang2 朗 lang3 sáng, to 浪 lang4 lãng
采 cai3 彩 cai3 踩 cai3 菜 cai4
采 cai3 hái, chọn 彩 cai3 sáng, đẹp 踩 cai3 giẫm, đạp 菜 cai4
重 zhong4 種 zhong3 懂 dong3 動 dong4
重 zhong4 種 zhong3 懂 dong3 動 dong4
生 sheng1 星 xing1 醒 xing3
生 sheng1 星 xing1 醒 xing3
留 liu2 溜 liu1 遛 liu4
留 liu2 lưu 溜 liu1 chảy, trượt 遛 liu4 dừng, dẫn dạo
般 ban1 搬 ban1 盤 pan2
般 (yi1) ban1 搬 ban1 dọn, diễn 盤 pan2 mâm
反 fan3 飯 fan4 板 ban3
反 fan3 phản 飯 fan4 板 ban3 bản
方 fang1 房 fang2 放 fang4
方 fang1 phương 房 fang2 phòng 放 fang4 phóng
本 ben3 笨 ben4
本 ben3 笨 ben4
焦 jiao1 蕉 jiao1
焦 jiao1 tiêu, cháy, đen 蕉 tiêu (xiang1) jiao1
玩 wan2; wan4 (Tw?)
你會玩哪些民俗童玩。wan2; min2su2 tong2 wan4 dân tục đồng ngoạn, folk children game
倒 dao4; dao3
倒(是) dao4(shi4) ngược lại thì
去倒垃圾 dao4le4se4 đi đổ rác
跌倒 die2dao3 té nhào
肖 xiao4 消 xiao1 宵 xiao1 悄 qiao3 哨 shao4
肖 xiao4 similar 消 xiao1 tiêu (tan), tiêu (phí) 宵 xiao1 tiêu, đêm 悄 qiao3 quiet, sad 哨 shao4 sáo (còi, huýt), canh gác
令 ling4 鈴 ling2 零 ling2 冷 leng3 命 ming4
令 ling4 lệnh 鈴 ling2 chuông 零 ling2 linh 冷 leng3 lạnh命 ming4 mệnh
元 yuan2 院 yuan4 玩 wan2 完 wan2
元 yuan2 院 yuan4 viện 玩 wan2 完 wan2
羊 yang2 洋 yang2 樣 yang4 翔 xiang2
羊 yang2 洋 yang2 樣 yang4 dạng 翔 xiang2 bay, bốc lên
相 xiang1, xiang4 箱 xiang1 想 xiang3
相 xiang1 tương, xiang4 tướng 箱 xiang1 rương 想 xiang3 tưởng
吉 ji2 結 jue2 桔 ju2
吉 ji2 cát 結 jue2 kết 桔 ju2 (橘) quất
扁 bian3 遍 bian4 騙 pian4
扁 bian3 bẹt 遍 bian4 (phổ) biến, (nhất) biến 騙 pian4 bịp
王 wang2 汪 wang1 旺 wang4
王 wang2 vương 汪 wang1 vũng 旺 wang4 vượng
曹 cao2 槽 cao2 糟 zao1
曹 cao2 bầy, nhóm 槽 cao2 cái máng 糟 zao1 cặn, hỏng
唐 tang2 糖 tang2 塘 tang2
唐 tang2 Đường, đường 糖 tang2 đường, kẹo 塘 tang2 đê, ao, hồ
音
咅
yin1
pou3 (today used as a phonetic component in bù [部], bèi [倍], péi [培], pōu [剖] etc)
拔
拨
ba2
bo1
長 chang2
長 zhang3
trường
trưởng
己 已 巳
jǐ yǐ sì tỵ
貿然
如果貿然打斷了 rúguǒ màorán dǎ duànle vội vàng
刀->刃->忍->認
dāo->rèn->rěn->rèn