成語, 智慧 Flashcards

1
Q

一分錢,一分貨

A

Tiền nào của nấy. You get what you pay for.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

一遍又一遍 bian4

A

這本書、我看了一遍又一遍。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一乾二淨 yi4gan1er4jing4

A

A: 對不起,我只是很健忘。我每次都是把傘放在一個地方,後來就忘得一乾二淨了。jian4wang4; gan1; jing4; thoroughly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nóng tới phun mồ hôi

A

A: 今天真是熱到噴汗啊。pen1 phun; han4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cái này còn phải nói

A

B: 這還用說,我覺得光是走到辦公室就已經被曬傷了。guang1shi4 just; shai4shang1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thất bại là mẹ thành công

A

失敗為成功之母 Shībài wéi chénggōng zhī mǔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hiểu mãn túc
hiểu nỗ lực
hiểu cho đi

A

滿足 =》懂得滿足 =》懂得滿足的人
懂得滿足的人才會快樂。Dǒngde『知足常樂』
懂得努力的人才會成功。nǔlì de réncái huì chénggōng.
懂得付出的人才會幸福。fùchū de réncái huì xìngfú.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

做事不可 không thể làm việc
說話不可 không thể nói chuyện
說話算話 nói lời kể lời; I mean it.
十全十美 thập toàn thập mỹ

A

三心二意
胡說八道 hu2
一言九鼎 ding3
人見人愛 người thấy người thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hữu bị vô hoạn, to be prepared, just in case

A

帶把傘,有備無患 Yǒubèiwúhuàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thâm bất khả trắc

A

這條河深不可測 Zhè tiáo hé shēn bùkě cè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dục tốc tắc bất đạt
tam tư nhi hậu hành
xung động, impulsive

A

你這叫做『欲速則不達』。jiàozuò “yù sù zé bù dá”.

遇到困難要『三思而後行』,你太衝動了!Yù dào kùnnán yào “sānsī érhòu xíng”, nǐ tài chōngdòngle!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lái xe đêm

A

他們怎麼三個人待在圖書館開夜車?dai1; work late into the night

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nhất ngôn vi định

A

一言為定 yī yán wéi dìng one word and it’s settled (idiom); It’s a deal!; That’s settled then.
真的?!一言為定哦!
好,一言為定!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lượng sức mà theo

A

A: 對啊,過年前買年貨最好要量力而為。mǎi niánhuò zuì hǎo yào liànglì ér wéi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trung hiếu tín đễ, lễ nghĩa liêm sỉ

A

忠孝信悌,禮義廉恥 zhōngxiào xìn tì, lǐyìliánchǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ko thèm đếm xỉa

A

我們這些小孩對披薩和薯條以外的東西都不屑一顧。duì pīsà hé shǔ tiáo yǐwài de dōngxī dū bùxiè yīgù.

17
Q

tiểu biệt thắng tân hôn

A

小別勝新婚

18
Q

muốn bắt cố thả

A

欲擒故縱 Yùqíngùzòng