常用的 Flashcards

1
Q
認知差異
肯
放棄
吸引
遇
公寓
深
避孕藥
尊
始終
隔
暫
承
維
質
討厭
配
陪
賠 opp. 賺
倍
絕
輕易
答應
交往
收集
寄
騙
總
羞
寧
選
禁
盡
抱怨
結婚
限制
聯絡資訊
訊息
消息
固執 ​太執著
招
待
誤
曾經
互
考慮
偷偷
應付
阻止
道歉
珍惜
值得
超級 
著急
獲勝 opp. 負, 敗
術
輸贏
年紀
年級
卻
剪掉
減肥
準備
不准
團隊
推拉
退
休
控制血糖
慶祝
搬家
清楚
欣賞
態
度
羨慕
保持友誼
照
顧
寺廟
癌
懶惰
確
急
脾氣
剩
既然
竟然
折
此刻
懷疑
原諒
亮
良
量
傳
持
佔
類
狀
隨
漲
投資
彈性
預設
便宜
連
滅 opp. 著
場
直覺
社交距離
效
棒
待
忍
達到
敢
創
明顯
沖
汗
乾脆
上衣
褲子
會計
評價
刻
開玩笑
欠
智
故
測驗
困擾
答案 答應 
把握
金融
暈
領
降
低
增
授課
演
副
適
情勢
消
欣賞
泡
澡
負面
明星
斬
居
童
臺
練
助
旁
路
熱
熟
較
遊
應
該
冒
樂透
唯
擠
整
停
留
付
嫌
辣
保
守
露
肚
站
隊
眼
酸
套
藍
規
則
預
餘
防
拍
沉
迷
帳/賬
戶
若
憂鬱
慘淡
顯然
計較
攻擊
省
撐過
刪除
累
粗
薄
鼓勵
鞋
櫃
棉
麻
涼
晾
燙
脾氣
持續
社群媒體
警告
清單
劃掉
修復
穿上鞋子、帶上皮夾
讚
借
科
技
導致
廢
暖
罰
損失
待會
驕傲
漸漸
回覆

結帳

湊
碰
稱
擋
勤
欺負
轉賬/帳
回饋
回報
回送
送禮
各付各的
讓他請客
A
ren4zhi1 cha1yi4我們在感情上認知差異很大
ken3
fang4qi4
xi1yin3
yu4 ngộ
gong1yu4 ngụ
shen1
bi4yun4yao4 tị dựng dược
zun1 tôn to offer wine: respected, noble
shi3zhong1
ge2
zan4/zhan4tw
cheng2 thừa hành/kế/nhận
wei2
zhi2 chất
tao3yan4
pei4
pei2
pei2 opp. zhuan4
bei4
jue2 tuyệt a knife cutting short 2 silk strings
qing1yi4
da4ying4
jiao1wang3
shou1ji2
ji4 df 奇 qi2
pian4
zong3
xiu1
ning2
xuan3 w. xun4
jin4 cấm, jin1 endure
jin3 tận (liang4)
bao4yuan4
jie2hun1
xian4zhi4
lian2luo4 zi1xun4
xun4xi2 SMS
xiao4xi2 news
gu4zhi/2 zhi2zhuo2 persistent cho bằng được
zhao1 chiêu cf 超 siêu
dai4 他很有心要招待 cf 時 shi2
wu4hui4 我跟他有一段誤會 w. wu2 吴〔吳〕
ceng2jing1
hu4dong4 interact 我跟他有互動
kao3lv4
tou1tou1
ying4fu4 我看你能應付幾個女人
zu3zhi3 trở chỉ
dao4qian4 說真的,我跟你道歉
zhen1xi1/2 如果你不珍惜我
zhi2de/2
chao1ji2 siêu cấp
to worry / to feel anxious / Taiwan pr. [zhao1 ji2]
最後一局7:2獲勝 ju2; huo4sheng4 w. huo4; fu4, bai4
(ji4)shu4 thuật hè phố
shu1 ying2
nian2ji4 niên kỷ
nian2ji2 niên cấp
que4
jian3diao4 cắt đứt
jian3fei2
zhun3bei4
zhun3
tuánduì
ㄊㄨㄟ ㄌㄚ
tui4
xiu1
ㄎㄨㄥˋㄓˋ ㄒㄩㄝˋㄊㄤˊ
ㄑㄧㄥˋㄓㄨˋ
ㄅㄢ
qing1chu/3
ㄒㄧㄣ ㄕㄤˇ
tai4du/4
ㄒㄧㄢˋㄇㄨˋ
you3yi4
zhao4 chiếu
gu4
ㄙˋㄇㄧㄠˋ
ai2
lan2duo4 w. lai4 (shu4 + fu4)
que4
ji2
pi2qi4 rou4+bei1 ti
sheng4 thặng cheng2+dao4
ji4ran2 since đã rằng 
jing4ran2 unexpectedly không ngờ rằng
zhe2 chiết 三瓶79折
ci3ke4 this moment
huai2yi2
yuan2liang4 w/ jing1 kinh; cf. 晾 liang4 air-dry, 涼 liang2 mát
liang4 lượng, sáng
liang2 (thiện) lương
liang2 (đo) lường; liang4 (tửu) lượng
chuan2
chi2
zhan4
lei4
zhuang4 trạng(kuang4)
sui2
zhang3 張 zhang4 trướng, zhang1 trang giấy
tou2zi1
tan2xing4 opp. 死板 si3 ban3 chết cứng
yu4she4; 也許我應該來預設冷氣運轉時間yun4zhuan3
pian2yi/2
lian2
mie4 diệt (nước dập lửa?) 最後燈滅了opp. zhao2
到現在為止,打兩場,我沒有敗仗過 opp. 勝仗wei2zhi3; chang2; bai4zhang4 w. zhang4 trượng opp. sheng4
zhi2jue2 truc giac instinct 
shèjiāo jùlí
chao1 you3 xiao4
tai4 bang4 le
dai4 df 持 chi2
剛剛忍不住哭了 ren3 nhẫn, nín, nhịn
達到 da2
gan3
今天台灣股市創30年新高 chuang4 sáng
明顯進步 xian3
沖澡 chong1 zao3
我整個汗都是用滴的 han4; di1 (nhỏ) giọt df 適合 shi4he2
gan1cui4
yi1 upper outer garments 
ku4
kuai4ji4 accountant
ping2jia4 bình giá (trị)
時刻 shi2ke4 moment
tease
qian4 khiếm cf 缺 que4 khuyết
理智 li3zhi4 cf 知 zhi1 tri
gu4 cố, cớ, former cf 做 zuo4
我想測驗你,ce4yan4 cf 則 ze2 tắc
kùnrǎo w. you1 ưu
da2 an4;da1 ying4
bǎwò cầm chắc; 我沒有把握你是否愛我 fou3
Jīnróng df 金額 e2 w/ ke4
我聽了都要暈了wǒ tīngle dōu yào yūnle
lǐng w. ling4 lịnh
jiàng 我下學期可以從5節降為1或2節 w. xiang2 (đầu) hàng opp. 升 sheng1 thăng
dī đê opp. gao1
zēngjiā 加
shòukè truyền dạy
yǎn diễn w. yin2 Dần
fù phó 副局長 fù júzhǎng
shì thích w. di4 đế nền
shùnzhe qíngshì zuò shìqíng
xiāo tiêu (phí)
xīnshǎng
pào df 飽
zǎo w/ sao4 sào, tổ chim
fùmiàn vs 正面, cf 主 vs 輔 fu3 phụ
míngxīng
白斬雞 báizhǎnjī
ju1 cư
tong2
tái
liàn
zhù df 動
páng
lù
rè đất nóng âm âm
shou2 chín rồi hưởng
(bi3) jiào
yóu
yīng
gāi
mào
lè tòu 中樂透 lotto
wei2 duy (nhất) cf 維 wei2 duy (trì)
jǐ chen, chèn w/ 齊 qi2 tề
zhěng
tíng
停留在 tíngliú zài cf 貿 mao4 mậu
fù
xían hiềm w/ 兼 jian1 kiêm
là
bǎo
shǒu thủ (thế)
lù 露出肚子 lộ
dù
zhàn
duì 隊友
yǎn 看了我一眼
suān
tào da4+ chang2 che, trùm; bộ cf 育 yu4 dục
lán lam, w/ jian1 giam jian4 giám df 籃 lan2 làn, cỏ lam trúc làn, 盤 pan2
guī quy 計分規則
zé
yu4 dự, thò đầu vô trước cf 務 wu4 (phục) vụ, shū 舒服 w/ 舍 she4 xá + 予 yu3 cho, cấp
yu2 dư
fáng phòng 防止
pai1 反手拍
chen2 trầm cf 深 shen1 thâm
mi2 mê
zhang4 trương
hu4
ruo4
wǎngqiú ràng wǒ juédé wǒ bù huì zài yōuyù
cǎndàn
xiǎnrán hiển hiện dưới ánh mặt trời
jìjiào
jí kích, jí zhòng đánh trúng
shěng ít mắt ít hao opp. 費;xing3 (phản) tỉnh
yīdìng yào chēngguò yìqíng chống răng đỡ miệng
shānchú
lèi
cū thô như gạo tẻ opp. 細 xi4
báo, bo2 bạc mỏng như nước trên cỏ opp. 厚 hou4 dày như ngày trong xưởng
gǔlì
xié
guì
mián
má
liáng
要晾得好 可以不用燙 yào liàng dé hǎo kěyǐ bùyòng tàng 
ARod bǐjiào yǒu píqì
yìqíng kàn lái huì chíxù
shè qún méitǐ social media
好吧,我把它從清單上劃掉。Hǎo ba, wǒ bǎ tā cóng qīngdān shàng huà diào.
最近修復完成後才對一般大眾開放。zuìjìn xiūfù wánchéng hòu cái duì yībān dàzhòng kāifang4; làm tóc sửa soạn
Chuān shàng xiézi, dài shàngpí jiá
zan4 khen trước lợi sau
jiè 妳手電筒🔦借我 hồi trước hay mượn 
ke1 khoa
ji4
Dǎozhì đạo trí dẫn tới
fei4 phế
nuǎn
fa2 罰錢 mắt lời dao
qíshí yītiān gǔpiào die2 jiù sǔnshī chāoguò nàxiē qíanle; miệng ăn tay phá: tổn
xiān zhèyàng dài huì zài gēn nǐ shuō wǎn'ān
jiāo'ào w/ 喬 qiao2 kiều cf 轎 jiao4 kiệu
jiànjiàn từ từ chém nước chậm chậm
hěnduō email méiyǒu huífù phúc w/ 復 fu4 phục
jié zhàng tính tiền; cf 轉帳/賬 zhuan3 zhang4 
cou4 tụ họp 我們湊好四個人比賽
peng4
cheng1 xưng; chen4 xứng (hợp)
dang3 chận, che; dang4 ?
qin2 cần, siêng 是勤洗手嗎?哈.....
qi1fu4 khi phụ, lấn hiếp, to bully
轉賬 zhuǎn zhàng	to transfer (money to a bank account)
huíkuì repay, give back
huíbào
huísòng
sònglǐ
ge4fu4
qing3ke4
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
錯誤觀念
將
暴露
評價
職務
預防
挺像的
實力相差
我*試著*幫我家貓咪預設冷氣開機*了*
肉咖 弱者
辛苦險勝
強勢
累積
秘密
陷
捨 
埋
忍
註
反省
事實上 我可能是錯的
致
或者相反過來
性
堅持
違
法
我不要你為我勉強
我不會妥協
提
互相扶持到老
普
運
傭
再也
真正走出來是去年4月,之前從來沒有
雖然今天還是0:6輸球 
接觸
保護
羞辱
無理
殘忍
我要去當口試評審。
健保署長
家裝
梳
西/農曆
投
訴
辭
職
錄
影
調
動
鄉
單
純
痛
恨
體會
聯合起來
嫉妒
爭
利
益 
代課
趴
槍
起碼
整形
歧視
鄙視
乞
舉行
擋著
優越感
畢
宿舍
修眉毛
慶幸
測試
檔案
拖
搶
聘
緣
藏
鏡
岸
責
移
寬
項
非要
A
Cuòwù guānniàn
jiang1, jiang4
pu4lu4 bộc lộ 皮膚暴露在太陽底下Pífū
ping2jia4
zhi2wu4 cf 共識 gong1 shi4 thức concensus
yu4fang2
ting3
xiang1
wǒ shìzhe bāng wǒjiā māomī yù shè lěngqì kāijīle
rou4ka1 ruo4zhe3
xian3sheng4
qiang2shi4 cường thế
lei3ji1 luỹ tích ze2 trách ji1 tích
mi4mi4
xian4 hãm người lọt hố
she3 xả w. she4 xá
mai2 mai (táng) cf 理 li3
忍不住哭了 ren3 nhịn không nổi
zhu4 chú (ghi sổ)
讓我反省自己 fan3xing3 phản tỉnh, soi mình
我必須找到跟我對感情看法一致的人 zhi4 trí
可以有性關係 xing4
jian1chi2 kiên trì
wei2fa3 vi pháp trái phép
mian3qiang3
tuo3xie2 thỏa hiệp
每次提到這件事情,我幾乎都哭 ti2 đề
fu2chi2 phù trì
我們做普通朋友就好 pu3tong1
孤單是我的命運 yun4 vận
老了 靠傭人 yong1 thuê
我再也不要看到 xx人了 sẽ/rồi cũng not anymore 
shu1
chu4 xúc
hu4 hộ
出現來羞辱我 xiu1 ru3/4tw hổ nhục
我憑什麼要求你那些事情,真的很無理。
這樣對你太殘忍!ping2 dựa, can2ren3
ping2shen3 bình thẩm
shu3 thự, dưới bộ
zhuang1 của hồi môn
shu1 chải, lược
li4 lịch
Tóu
sù tố (giác)
cí từ
zhí chức
lù lục
yǐng
diào
dòng
xiāng
dān
chún
tòng
hèn
tǐhuì to know from experience; to learn through experience; to realize; understanding; experience
suǒyǐ jiù liánhé qǐlái
jídù
zhēng 
lì
yì 
zhēng dàikè duō yīdiǎn kěyǐ duō zhuànqián
pāzhe cái bù huì nằm sấp 
zhōng qiāng bị bắn
qi3ma3 at least
zhěngxíng
qíshì
bǐshì
qǐ khất beg
jǔxíng
dǎngzhe che cản
yōuyuè gǎn
bì tất
sùshè 
xiū méimáo
qìngxìng to rejoice, to be glad
cèshì
dǎng'àn file, record, archive
tuo1 quét 拖地
qiang3 cướp
pin4 mướn to hire
yuan2  duyên
cang2 tàng 可以把清潔用品藏起來
jing4 kính 鏡櫃 gui4
an4 ngạn 我打算沿著東海岸開 yan2 duyên, dọc, ven
ze2 trách (nhiệm)
yi2 di
kuan1 khoan, rộng
申請各項文件 什麼都要懂 xiang4 hạng
怎麼可能台南*會沒有*龍蝦吃到飽 非要去台北 台中 fei1yao4 cứ muốn, to insist on
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
傻眼 
激烈 
延後解禁
遣散 
揮 
則是
A
sha3yan3 w. xin4 top of the head, dại mắt
ㄐㄧ ㄌㄧㄝˋ
yan2hou4 jie3jin4
qian3san4 khiển tán disband
hui1 huơ w/ 軍
zé shì 只是
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

與其 thay vì
rather than…; 與其 A 不如 B (rather than A, better to B)

吉利

A

A: 在約會時與其著迷於星座,你應該將焦點放在個人特質上。Zài yuēhuì shí yǔqí zháomí yú xīngzuò, nǐ yīnggāi jiāng jiāodiǎn fàng zài gèrén tèzhì shàng.
A: 不要說出那個字!在門關閉之前,提到這個字不太吉利。Bùyào shuō chū nàgè zì! Zài mén guānbì zhīqián, tí dào zhège zì bù tài jílì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly