ZPhrases Flashcards

2
Q

xin chào

A

hello

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đây là xe gì?

A

what transportation is this?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đây là _____

A

this is _____

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Anh đi đâu?

A

You go where?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi đi chợ

A

I go to the market

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi đi mua nho

A

I go buy grapes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Anh/Chị (có) thích ____ không?

A

Yes/no question có=yes không=no

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Anh mấy tuổi?

A

You are how old?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tôi cũng không thích côca côla

A

I also do not like coke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Anh/Chị có khỏe không?

A

Are you well? Tôi khỏe / tôi không khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cám ơn – không có chi (không có gì)

A

thank you - your welcome

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Xin lỗi – không sao

A

Sorry / excuse me – it’s not a problem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tạm biệt – hẹn gặp lại

A

Bye – see you again

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

chị không thích ăn traí này đúng không?

A

You like to eat this fruit (yes/no)?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cái bàn này

A

This desk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

cái bàn đó

A

That desk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ơi trời ơi

A

My goodness, oh my gosh!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

đây là ai

A

Who is this?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tôi ở nhà

A

I stay at home

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

hôm nay chị âý đi bơi lội rồi

A

Today she went swimming already

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ngày mai tôi đi chợ với anh âý

A

tomorrow i go to market with him

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

cô âý trông rất đẹp

A

she looks so beautiful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

bây giờ là mấy giờ?

A

What time is it now?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

đây không phải là traí chanh, mà là traí me

A

This is not a lemon, but rather tamarind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Anh là John đúng không? Tôi không phải là John mà là Jeff

A

Are you John? I’m not John, but Jeff

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Anh/Chị ăn cơm chưa?

A

Lit have you eaten yet, used as greeting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Tôi ăn cơm rôì

A

Yes, I have eaten (simple response)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Tôi chưa ăn cơm

A

Not yet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Anh đi dâu?

A

Greeting, just being polite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Tôi đi đằng đó

A

I’m going there…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Tôi muốn mua 1 kí sơ ri

A

I want to buy 1 kg cherries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Chị có bán gì?

A

What are you selling?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Bán cho tôi 1 kí sơ ri

A

Sell for me 1 kg cherries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Cho tôi 1 kí sơ ri

A

Give me 1 kg cherries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Bao nhiêu tiền?

A

How much does it cost?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Bao nhiêu traí cam?

A

How many oranges?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

mắc quá. 30,000 đồng được không?

A

too expensive, will you take 30,000?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Anh/Chị cần thêm gì không?

A

Do you need anything else?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Tôi cần thêm 1 ký nho

A

Yes, I need 1 kg grapes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Tôi ăn đu đũ được không?

A

Can I eat the papaya?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Bớt một chút đi?

A

Can you give a little discount?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

không được / không bớt được or được

A

No can’t or yes I can give discount

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

được đi du lịch

A

An opportunity to travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Ahn có biết cô âý không?

A

Do you know her?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Tôi biết tiếng Việt một chút

A

I know Vietnamese a little

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

cô âý biết bí mật cuả anh âý

A

She knows the secret of him

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Tôi biết bí mật cuả chị

A

I know your secret

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Tôi có bí mật

A

I have a secret

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Tôi không muốn biết bí mật cuả anh

A

I don’t want to know your secret

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

bí mật giữa hai người

A

secret between two people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Tôi không biết

A

I don’t know

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Anh làm nghề gì?

A

What is your job?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Tôi rất thích tuyết

A

I like snow a lot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Tôi thích tuyết quá

A

I like snow (it causes me to feel emotion)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Tôi khát nước

A

I’m thirsty for water

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Tôi muốn ăn cơm

A

I’m hungry (in general)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

Tôi muốn uống nước

A

I’m thirsty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Tôi khát quá!

A

I’m thirsty (causes emotion)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Tôi nói tiếng Việt tốt

A

I speak Vietnamese well

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

Anh âý là người tốt

A

He is a good person

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

cô âý là bạn tốt

A

She is a good friend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

tôi ước tôi có ôtô

A

I wish I had a car

75
Q

chúc mừng năm mới

A

Wish you a happy new year

76
Q

chúc mừng sinh nhật

A

Wish you a happy birthday

77
Q

chúc mừng hạnh phúc

A

Wish you happiness (at wedding, etc)

79
Q

Tôi uống thuốc

A

I take medicine

80
Q

thịt bò bị thiu rồi

A

beef was stale

81
Q

tôi bị đau đầu

A

I have a headache

82
Q

nếu tôi không bị đau đầu, tôi sẽ đi học

A

if I don’t have a headache I will study

83
Q

tại sao Robin không đi học?

A

why did Robin not go to school?

84
Q

vì cô âý bị đau đầu

A

because she has a headache

85
Q

cô âý là con nhà giàu

A

she is the rich (kid)

86
Q

Anh có con chưa?

A

Do you have any children?

87
Q

có rồi 1 con trai và 2 con gái

A

yes I have 1 son and 2 daughters

88
Q

Anh ở đâu?

A

Where are you?

89
Q

ở Mỹ

A

In America

90
Q

Chị đang ở đây?

A

Where are you at presently?

91
Q

Chị đi đâu?

A

Where are you going?

92
Q

Rất vui khi/dược gặp chị/anh/em

A

Nice to meet you

93
Q

bao nhiêu người?

A

How many people (assume lots)

94
Q

mấy người?

A

how many people (assume few)

95
Q

cô âý rất keo kiệt

A

she is very stingy

96
Q

tôi thích đi du lịch

A

I like to travel (tourism)

98
Q

(At restaurant) Tôi muốn 1 dĩa bánh căn

A

I want one dish of … b/c it is small

99
Q

Tôi muốn 2 giò

A

I want two rolls

100
Q

Tôi muốn 1 dĩa 5 cái bánh căn

A

I want one dish of five …

101
Q

Anh muốn mấy cái?

A

You want how many pieces?

102
Q

1 dĩa bánh căn mấy cái?

A

One dish of … has how many pieces?

103
Q

Nhiều quá! Hai cái được không?

A

Too many! Can I have two pieces?

104
Q

Cho tôi 1 dĩa bánh căn

A

Give me one plate of …

105
Q

Tôi chỉ bán 1 dĩa 10 cái

A

I only sell 1 plate of 10 pieces

107
Q

Chị tên là gì?

A

Your name is?

109
Q

Khi nào anh ăn sáng?

A

When did you eat breakfast?

110
Q

Gia đình anh có mấy người?

A

How many people in your family?

111
Q

Gia đình tôi có bốn người

A

My family has four people

112
Q

Tôi rất tự tin

A

I’m very confident …

113
Q

thức ăn chín rồi

A

Food is already cooked

114
Q

Tôi đang ăn sáng

A

I’m eating breakfast

115
Q

Em đang làm gì?

A

What are you doing?

116
Q

Tôi đang học tiếng Việt

A

I’m studying Vietnamese

117
Q

tôi thấy ngón

A

I feel hot

118
Q

tôi thắy chị âý

A

I see her

119
Q

Anh thấy ngón không?

A

Do you feel hot?

120
Q

nói chậm một chút

A

Speak slow a little bit

122
Q

quẹo trái (rẽ trái)

A

turn left (N)

123
Q

quẹo phải (rẽ phải)

A

turn right (N)

124
Q

đi thẳng

A

go straight

125
Q

dừng lại

A

stop

126
Q

được rồi

A

this is good (to stop)

128
Q

tôi có nhiều kinh nghiệm

A

I have a lot of experience(s)

129
Q

năm này là năm bao nhiêu?

A

this year is which year?

130
Q

năm này là năm hai ngàn không trăm mười hai

A

this is year 2012

132
Q

Anh làm nghề gì?

A

You do what job?

133
Q

nghề nghiệp cuả anh là gì?

A

Your career/profession is what?

134
Q

Tôi là/làm doanh nhân

A

I am a businessman / I do business

135
Q

cô âý là nội trợ

A

She is a housewife

137
Q

khi nào tôi có dịp, tôi sễ đi Nha Trang

A

When I have a chance, I will go to …

138
Q

cái áo này hợp với anh

A

This shirt looks good on you

139
Q

cô âý hợp với anh âý

A

They are a good match

140
Q

Người trông rất mập

A

People look very fat, portly

141
Q

cô âý vùa đẹp nhưng thâp

A

She is pretty but short

142
Q

tôi đọc tạp chí

A

I read the magazine

143
Q

cô âý là cươp

A

She is a robber

144
Q

giúp tôi

A

Help me!

145
Q

cô âý giúp tôi đi chợ mua nho

A

She helps me go to market to buy grapes

146
Q

Anh giúp tôi mua nho được không?

A

You will help me buy grapes (or not)?

147
Q

trà rất nóng

A

Tea is very hot

148
Q

trà nóng lắm

A

Tea is very hot (spoken only)

149
Q

trà nóng quá

A

Hot tea causes emotional reaction (spoken

150
Q

cô âý là đầu bếp tốt lắm

A

She is a good cook

151
Q

cô âý nấu ăn ngon quá

A

She cooks very well (right now)

152
Q

cô âý là giáo viên rất tốt

A

She is a good teacher

153
Q

cô âý dạy tốt quá

A

She teaches well

154
Q

tôi đã uống bia hôm qua

A

I drank beer yesterday

155
Q

Anh sống ở Việt Nam (được) bao lâu rồi?

A

You’ve lived in VN how long already?

156
Q

Anh học tiếng Việt (được) bao lâu rồi?

A

You’ve studied VN how long already?

157
Q

Khi nào anh (đi) học tiếng Việt?

A

When do you (go) study VN?

158
Q

Tôi đi học tiếng Viẹt vào sáng thứ hai

A

I study VN at Mon morning

159
Q

Tôi đi học tiếng Việt lúc 10 giờ

A

I study VN at 10:00

160
Q

Tôi học tiếng Việt 3 lần 1 tuần

A

I study VN three times per week

162
Q

Năm nay anh bao nhiêu tuổi?

A

This year how old are you?

163
Q

Năm nay tôi bốn mươi tám tuổi

A

This year I’m 48

164
Q

Anh là người nước nào?

A

You are people country which?

165
Q

Tôi là người Mỹ

A

I’m from America

166
Q

Anh đến Việt Nam được bao lâu rồi?

A

You’ve been in VN how long already?

167
Q

Tôi đến Việt Nam được 6 tháng rồi

A

I’ve been in VN 6 months already

168
Q

Anh sống ở đâu?

A

Where do you live?

169
Q

Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh

A

I live in HCMC

170
Q

Anh biết nói tiếng Việt không?

A

Do you speak VN?

171
Q

Tôi chỉ biết nói một chút

A

I only speak a little bit

172
Q

Anh nói tiếng Việt giởi quá!

A

You speak VN very well!

173
Q

Tôi đã kết hôn

A

I’m married

174
Q

đây là vợ cuả tôi, cô âý tên Robin

A

This is my wife, her name is Robin

175
Q

Anh/Chị giởi quá

A

Well done!