C05 Flashcards
1
Q
mùa khô
A
dry season
2
Q
gần giống nhau
A
almost the same; nearly identical
3
Q
tưởng
A
think that …
4
Q
nghĩ
A
opinion or prediction
5
Q
chác là
A
seems (based on something I saw)
6
Q
theo tôi
A
informal but stronger than tôi nghĩ
7
Q
quan điểm
A
viewpoint
8
Q
theo quan điểm của tôi …
A
my viewpoint/ standpoint (very formal, biz mtg)
9
Q
cái nào
A
which one
10
Q
trên đường đi làm
A
on the way to work; commuting
11
Q
trên đường đi nhà
A
on the way home
12
Q
lấy
A
get
13
Q
hồ sơ
A
document; records; profile
14
Q
giấy tờ
A
paperwork; documents
15
Q
lấy giấy tờ
A
get the paperwork
16
Q
sếp
A
boss; chief; employer
17
Q
chính mình
A
oneself; personally
18
Q
chính anh
A
myself
19
Q
đám đông
A
crowd
20
Q
chính các bạn
A
you all yourselves (stronger)
21
Q
các bạn tự
A
you all yourselves (less strong)