Nouns Flashcards
áo
shirt
Anh văn
English language
bàn
desk
ban công
balcony
bản tin
news report
bàn ủi
iron(ing board)
bánh tráng
rice paper
bếp lò
stove
bếp
kitchen, cook
binh hòa
vase
bí mật
secret(s)
bó
bundle (of veggies)
bình minh
dawn
bút
pen
buổi tiếp tân
reception
buổi họp
meeting
cây
tree, plant
bút chì
pencil
cái xeng
shovel
chai nước
bottle of water
chai
bottle
chén
cup (small bowl)
chân
leg
công tắc
switch (for light)
chúc
wish
cửa
door
công việc
job
dao
knife
cửa sổ
window
đèn
lamp
đầu
head
đĩa
saucer?
dĩa
dish, plate
địa lý
geography
địa chỉ
address
dịp
chance, occassion
điện hai trăm hai
220V
điện thoại
phone
đồng hồ
clock, watch
đồng
currency
ghế
chair
đồng hồ báo thức
alarm clock
đũa
chopsticks
giấc mơ đẹp
good dream
giấc mơ
dream
gói
package
giường
bed
hàng
goods
gương
mirror
hộp
box
hôn nhân
marriage
khẩu trang
facemask
kênh
channel
kệ sách
bookshelves
khăn
towel
kẹt xe
traffic jam